(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lore
C1

lore

noun

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa dân gian kiến thức truyền miệng truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các truyền thống và kiến thức về một chủ đề hoặc được một nhóm cụ thể nắm giữ, thường được truyền từ người này sang người khác bằng lời nói.

Definition (English Meaning)

A body of traditions and knowledge on a subject or held by a particular group, typically passed from person to person by word of mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Lore'

  • "Local fishermen possess a wealth of lore about the sea."

    "Những ngư dân địa phương sở hữu một kho tàng kiến thức về biển cả."

  • "The lore of the ancient Celts is rich with symbolism."

    "Văn hóa dân gian của người Celt cổ đại rất giàu tính biểu tượng."

  • "Medical lore often includes herbal remedies passed down through generations."

    "Kiến thức y học dân gian thường bao gồm các phương thuốc thảo dược được truyền lại qua nhiều thế hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

folklore(văn hóa dân gian)
tradition(truyền thống)
legends(truyền thuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

science(khoa học)
fact(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

mythology(thần thoại học)
legends(truyền thuyết)
superstition(mê tín dị đoan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lore' thường liên quan đến kiến thức không chính thức, truyền miệng hoặc kinh nghiệm thực tế hơn là kiến thức học thuật hoặc khoa học. Nó thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện, truyền thuyết và phong tục tập quán được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Sự khác biệt với 'knowledge' nằm ở chỗ 'lore' mang tính truyền thống, ít khi được chứng minh bằng thực nghiệm, và thường gắn liền với một cộng đồng hoặc lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi sử dụng 'lore about', nó tập trung vào những câu chuyện, truyền thuyết liên quan đến một chủ đề. Ví dụ: 'lore about fairies'. Khi sử dụng 'lore of', nó nhấn mạnh kiến thức, sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề. Ví dụ: 'lore of the sea'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lore'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Local lore, passed down through generations, often contains valuable insights into the region's history and culture.
Những truyền thuyết địa phương, được truyền lại qua nhiều thế hệ, thường chứa đựng những hiểu biết sâu sắc về lịch sử và văn hóa của khu vực.
Phủ định
Despite extensive research, the scholar could not uncover any credible lore, debunking the popular myth.
Mặc dù đã nghiên cứu sâu rộng, học giả không thể khám phá ra bất kỳ truyền thuyết đáng tin cậy nào, bác bỏ huyền thoại phổ biến.
Nghi vấn
Considering the extensive oral traditions, does this region possess a rich tapestry of lore, weaving together fact and fiction?
Xem xét các truyền thống truyền miệng rộng rãi, liệu khu vực này có sở hữu một bức tranh phong phú về truyền thuyết, kết hợp giữa thực tế và hư cấu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a historian, I would delve deeply into the lore of ancient civilizations.
Nếu tôi là một nhà sử học, tôi sẽ nghiên cứu sâu về truyền thuyết của các nền văn minh cổ đại.
Phủ định
If they didn't value their cultural heritage, they wouldn't preserve its lore so carefully.
Nếu họ không coi trọng di sản văn hóa của mình, họ sẽ không bảo tồn truyền thuyết của nó một cách cẩn thận như vậy.
Nghi vấn
Would you understand the local customs better if you studied the lore of the region?
Bạn có hiểu phong tục địa phương hơn không nếu bạn nghiên cứu truyền thuyết của khu vực?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The village's lore is rich with tales of brave warriors.
Truyền thuyết của ngôi làng rất phong phú với những câu chuyện về các chiến binh dũng cảm.
Phủ định
That culture's lore isn't always accurately represented in popular media.
Truyền thống văn hóa đó không phải lúc nào cũng được thể hiện chính xác trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Nghi vấn
Is the family's lore passed down through generations?
Truyền thống gia đình có được truyền lại qua nhiều thế hệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)