mythology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mythology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống thần thoại, đặc biệt là của một tôn giáo hoặc truyền thống văn hóa cụ thể.
Definition (English Meaning)
A collection of myths, especially one belonging to a particular religious or cultural tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Mythology'
-
"Greek mythology is full of fascinating stories about gods and heroes."
"Thần thoại Hy Lạp chứa đầy những câu chuyện hấp dẫn về các vị thần và anh hùng."
-
"The study of mythology provides insights into ancient cultures."
"Nghiên cứu thần thoại cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa cổ đại."
-
"Many films and books are inspired by mythology."
"Nhiều bộ phim và cuốn sách được lấy cảm hứng từ thần thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mythology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mythology
- Adjective: mythological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mythology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mythology' không chỉ đơn thuần là tập hợp các câu chuyện thần thoại, mà còn bao gồm cả nghiên cứu về các câu chuyện này. Nó thường liên quan đến các nền văn hóa cổ đại như Hy Lạp, La Mã, Ai Cập, và Bắc Âu. Thái nghĩa bao hàm cả tín ngưỡng, phong tục tập quán và thế giới quan của một nền văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mythology of' được dùng để chỉ hệ thống thần thoại thuộc về một nền văn hóa cụ thể (ví dụ: mythology of ancient Greece). 'Mythology in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của thần thoại trong một bối cảnh nhất định (ví dụ: mythology in literature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mythology'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many cultures share a common thread: mythological stories passed down through generations.
|
Nhiều nền văn hóa có chung một điểm: những câu chuyện thần thoại được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
Modern society does not entirely disregard ancient beliefs: mythological figures still appear in literature and art.
|
Xã hội hiện đại không hoàn toàn bỏ qua những tín ngưỡng cổ xưa: những nhân vật thần thoại vẫn xuất hiện trong văn học và nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Is Greek mythology relevant today: do its themes of love, loss, and heroism still resonate with us?
|
Thần thoại Hy Lạp có còn phù hợp ngày nay không: liệu những chủ đề về tình yêu, mất mát và chủ nghĩa anh hùng của nó có còn gây được tiếng vang với chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied classical mythology more thoroughly, I would understand the allusions in this poem better now.
|
Nếu tôi đã nghiên cứu thần thoại cổ điển kỹ lưỡng hơn, tôi sẽ hiểu rõ hơn những ám chỉ trong bài thơ này bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so fascinated by Greek mythology, she wouldn't have spent so much time reading about it last year.
|
Nếu cô ấy không quá say mê thần thoại Hy Lạp, cô ấy đã không dành quá nhiều thời gian để đọc về nó vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If they had not explored the depths of Norse mythology, would they be able to create such a compelling fantasy world now?
|
Nếu họ đã không khám phá chiều sâu của thần thoại Bắc Âu, liệu họ có thể tạo ra một thế giới giả tưởng hấp dẫn như vậy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would study Greek mythology more deeply.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ nghiên cứu thần thoại Hy Lạp sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If I didn't know so much about mythology, I wouldn't understand the symbolism in the artwork.
|
Nếu tôi không biết nhiều về thần thoại, tôi sẽ không hiểu ý nghĩa tượng trưng trong tác phẩm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the museum more if you knew more about mythological creatures?
|
Bạn có thích bảo tàng hơn không nếu bạn biết nhiều hơn về các sinh vật thần thoại? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Explore mythology's influence on modern literature.
|
Khám phá ảnh hưởng của thần thoại học đối với văn học hiện đại. |
| Phủ định |
Don't dismiss mythology as mere fairy tales.
|
Đừng coi thường thần thoại học chỉ là những câu chuyện cổ tích. |
| Nghi vấn |
Please study the mythological origins of the constellations.
|
Làm ơn nghiên cứu nguồn gốc thần thoại của các chòm sao. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students study mythology to understand ancient cultures.
|
Học sinh nghiên cứu thần thoại để hiểu các nền văn hóa cổ đại. |
| Phủ định |
Rarely do people fully grasp the complexities of Greek mythology.
|
Hiếm khi mọi người nắm bắt đầy đủ sự phức tạp của thần thoại Hy Lạp. |
| Nghi vấn |
Should you study mythology, you will find it very interesting.
|
Nếu bạn nghiên cứu thần thoại, bạn sẽ thấy nó rất thú vị. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Greek mythology is fascinating, isn't it?
|
Thần thoại Hy Lạp thật hấp dẫn, phải không? |
| Phủ định |
That explanation isn't based on mythological accounts, is it?
|
Lời giải thích đó không dựa trên các ghi chép thần thoại, phải không? |
| Nghi vấn |
She studies mythology, doesn't she?
|
Cô ấy học thần thoại học, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying mythology for years before she decided to visit Greece.
|
Cô ấy đã nghiên cứu thần thoại học trong nhiều năm trước khi cô ấy quyết định đến thăm Hy Lạp. |
| Phủ định |
They hadn't been exploring mythological creatures in detail until the teacher assigned the project.
|
Họ đã không khám phá các sinh vật thần thoại một cách chi tiết cho đến khi giáo viên giao dự án. |
| Nghi vấn |
Had the author been delving into mythological stories before writing his fantasy novel?
|
Có phải tác giả đã đi sâu vào những câu chuyện thần thoại trước khi viết cuốn tiểu thuyết giả tưởng của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Greek mythology is as influential as Roman mythology in shaping Western literature.
|
Thần thoại Hy Lạp có ảnh hưởng ngang bằng thần thoại La Mã trong việc định hình văn học phương Tây. |
| Phủ định |
Modern interpretations of mythology are less literal than historical accounts.
|
Các diễn giải hiện đại về thần thoại ít mang tính nghĩa đen hơn so với các ghi chép lịch sử. |
| Nghi vấn |
Is Norse mythology the most fascinating of all ancient mythologies?
|
Phải chăng thần thoại Bắc Âu là hấp dẫn nhất trong tất cả các thần thoại cổ đại? |