loss-making result
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss-making result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra thua lỗ thay vì lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Producing losses rather than profits.
Ví dụ Thực tế với 'Loss-making result'
-
"The company announced a loss-making result for the third consecutive quarter."
"Công ty đã thông báo kết quả thua lỗ trong quý thứ ba liên tiếp."
-
"The airline reported a loss-making result due to rising fuel costs."
"Hãng hàng không báo cáo kết quả thua lỗ do chi phí nhiên liệu tăng cao."
-
"The government is trying to turn around the loss-making state-owned enterprise."
"Chính phủ đang cố gắng xoay chuyển tình hình doanh nghiệp nhà nước đang thua lỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loss-making result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loss-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loss-making result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'loss-making' thường được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp, dự án hoặc hoạt động kinh doanh không sinh lời, mà ngược lại, gây ra thiệt hại tài chính. Nó nhấn mạnh đến việc kết quả cuối cùng là lỗ, trái ngược với lãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss-making result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.