(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss-making result
C1

loss-making result

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả thua lỗ kết quả kinh doanh thua lỗ lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss-making result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra thua lỗ thay vì lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Producing losses rather than profits.

Ví dụ Thực tế với 'Loss-making result'

  • "The company announced a loss-making result for the third consecutive quarter."

    "Công ty đã thông báo kết quả thua lỗ trong quý thứ ba liên tiếp."

  • "The airline reported a loss-making result due to rising fuel costs."

    "Hãng hàng không báo cáo kết quả thua lỗ do chi phí nhiên liệu tăng cao."

  • "The government is trying to turn around the loss-making state-owned enterprise."

    "Chính phủ đang cố gắng xoay chuyển tình hình doanh nghiệp nhà nước đang thua lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss-making result'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unprofitable(không sinh lời)
deficit(thâm hụt)
in the red(lỗ, thua lỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

profitable(sinh lời)
gainful(có lợi)
in the black(có lãi)

Từ liên quan (Related Words)

financial statement(báo cáo tài chính)
revenue(doanh thu)
expenditure(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Loss-making result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'loss-making' thường được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp, dự án hoặc hoạt động kinh doanh không sinh lời, mà ngược lại, gây ra thiệt hại tài chính. Nó nhấn mạnh đến việc kết quả cuối cùng là lỗ, trái ngược với lãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss-making result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)