loss-making
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra thua lỗ; không có lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Producing losses; not profitable.
Ví dụ Thực tế với 'Loss-making'
-
"The airline had been loss-making for several years before it was finally sold."
"Hãng hàng không đã bị thua lỗ trong nhiều năm trước khi cuối cùng được bán."
-
"The company closed its loss-making factory."
"Công ty đã đóng cửa nhà máy đang bị thua lỗ."
-
"A series of loss-making ventures led to the company's downfall."
"Một loạt các dự án kinh doanh thua lỗ đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loss-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loss-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loss-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loss-making' thường được sử dụng để mô tả các công ty, chi nhánh, dự án hoặc hoạt động kinh doanh đang bị thua lỗ. Nó nhấn mạnh tình trạng không có khả năng tạo ra lợi nhuận, thường do chi phí vượt quá doanh thu. Khác với 'unprofitable' (không có lợi nhuận), 'loss-making' nhấn mạnh quá trình tạo ra thua lỗ, thường là liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss-making'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considers the factory a loss-making venture.
|
Công ty coi nhà máy là một dự án kinh doanh thua lỗ. |
| Phủ định |
They do not want to invest in a loss-making business.
|
Họ không muốn đầu tư vào một doanh nghiệp thua lỗ. |
| Nghi vấn |
Does the government subsidize loss-making industries?
|
Chính phủ có trợ cấp cho các ngành công nghiệp thua lỗ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will become loss-making if they don't innovate.
|
Công ty sẽ trở nên thua lỗ nếu họ không đổi mới. |
| Phủ định |
This project isn't going to be loss-making, it will be very profitable.
|
Dự án này sẽ không bị thua lỗ, nó sẽ rất có lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Will the airline be loss-making next year due to increased fuel costs?
|
Liệu hãng hàng không có bị thua lỗ vào năm tới do chi phí nhiên liệu tăng cao không? |