lossy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lossy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Về một phương pháp nén dữ liệu) liên quan đến việc mất một số thông tin, thường là để giảm kích thước tệp.
Definition (English Meaning)
(of a method of data compression) involving the loss of some information, typically in order to reduce file size.
Ví dụ Thực tế với 'Lossy'
-
"JPEG is a lossy image compression format."
"JPEG là một định dạng nén ảnh mất dữ liệu."
-
"MP3 is a lossy audio format."
"MP3 là một định dạng âm thanh mất dữ liệu."
-
"Lossy compression is often used to reduce the size of image files."
"Nén mất dữ liệu thường được sử dụng để giảm kích thước của các tệp hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lossy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lossy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lossy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lossy' được sử dụng để mô tả các thuật toán nén dữ liệu mà trong đó, một số dữ liệu gốc bị loại bỏ vĩnh viễn. Điều này dẫn đến kích thước tệp nhỏ hơn, nhưng chất lượng dữ liệu bị giảm sút. Sự mất mát dữ liệu này thường không đáng kể đối với người dùng, đặc biệt là trong các ứng dụng đa phương tiện như hình ảnh và âm thanh, nơi các thuật toán 'lossy' được thiết kế để loại bỏ các phần dữ liệu ít quan trọng đối với nhận thức của con người. Cần phân biệt với 'lossless' (không mất dữ liệu), là phương pháp nén bảo toàn toàn bộ dữ liệu gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lossy'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This compression method is lossy.
|
Phương pháp nén này là mất dữ liệu. |
| Phủ định |
The image quality isn't lossy after the minor adjustment.
|
Chất lượng hình ảnh không bị mất dữ liệu sau khi điều chỉnh nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is this a lossy file format?
|
Đây có phải là định dạng tệp mất dữ liệu không? |