lossless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lossless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ lại tất cả thông tin gốc khi nén hoặc truyền tải, không gây mất mát dữ liệu nào.
Definition (English Meaning)
Retaining all original information when compressed or transmitted, without any loss of data.
Ví dụ Thực tế với 'Lossless'
-
"Lossless compression algorithms are used to reduce file size without sacrificing any data."
"Các thuật toán nén không mất dữ liệu được sử dụng để giảm kích thước tập tin mà không làm mất bất kỳ dữ liệu nào."
-
"The image was saved using a lossless format to preserve all the details."
"Hình ảnh được lưu bằng định dạng không mất dữ liệu để giữ lại tất cả các chi tiết."
-
"Lossless audio formats are preferred by audiophiles for their superior sound quality."
"Các định dạng âm thanh không mất dữ liệu được những người yêu âm nhạc ưa chuộng vì chất lượng âm thanh vượt trội của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lossless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lossless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lossless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lossless' thường được sử dụng để mô tả các thuật toán nén dữ liệu, các định dạng file, hoặc các quy trình truyền tải dữ liệu đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin. Nó nhấn mạnh việc bảo toàn tuyệt đối dữ liệu gốc, trái ngược với 'lossy' (mất dữ liệu). Ví dụ: 'lossless compression' (nén không mất dữ liệu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lossless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.