(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lossless
C1

lossless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không mất dữ liệu bảo toàn dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lossless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ lại tất cả thông tin gốc khi nén hoặc truyền tải, không gây mất mát dữ liệu nào.

Definition (English Meaning)

Retaining all original information when compressed or transmitted, without any loss of data.

Ví dụ Thực tế với 'Lossless'

  • "Lossless compression algorithms are used to reduce file size without sacrificing any data."

    "Các thuật toán nén không mất dữ liệu được sử dụng để giảm kích thước tập tin mà không làm mất bất kỳ dữ liệu nào."

  • "The image was saved using a lossless format to preserve all the details."

    "Hình ảnh được lưu bằng định dạng không mất dữ liệu để giữ lại tất cả các chi tiết."

  • "Lossless audio formats are preferred by audiophiles for their superior sound quality."

    "Các định dạng âm thanh không mất dữ liệu được những người yêu âm nhạc ưa chuộng vì chất lượng âm thanh vượt trội của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lossless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lossless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversible(có thể đảo ngược)
non-destructive(không phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compression(nén)
algorithm(thuật toán)
data integrity(tính toàn vẹn dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Lossless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lossless' thường được sử dụng để mô tả các thuật toán nén dữ liệu, các định dạng file, hoặc các quy trình truyền tải dữ liệu đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin. Nó nhấn mạnh việc bảo toàn tuyệt đối dữ liệu gốc, trái ngược với 'lossy' (mất dữ liệu). Ví dụ: 'lossless compression' (nén không mất dữ liệu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lossless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)