(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lousy
B2

lousy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tệ hại tồi tệ dở tệ kém chất lượng không ra gì ốm o khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lousy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất tệ; chất lượng kém.

Definition (English Meaning)

Very bad; of poor quality.

Ví dụ Thực tế với 'Lousy'

  • "I had a lousy day at work."

    "Tôi đã có một ngày tồi tệ ở nơi làm việc."

  • "The food at that restaurant was lousy."

    "Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tệ."

  • "He's a lousy driver."

    "Anh ta là một tài xế tồi."

  • "I felt lousy after the exam."

    "Tôi cảm thấy tồi tệ sau bài kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lousy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lousy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(khủng khiếp)
poor(kém)
bad(xấu)
sick(ốm yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

great(tuyệt vời)
excellent(xuất sắc)
wonderful(tuyệt diệu)
healthy(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lousy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lousy' thường được dùng để diễn tả sự không hài lòng, bực bội về điều gì đó có chất lượng kém hoặc gây khó chịu. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'bad' hay 'poor'. Thường dùng trong văn nói, ít trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lousy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant, where the service was lousy, lost many customers.
Nhà hàng, nơi mà dịch vụ tồi tệ, đã mất rất nhiều khách hàng.
Phủ định
The student whose essay was lousy didn't pass the exam.
Học sinh có bài luận tồi tệ đã không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Is this the hotel which has a reputation for lousy food?
Đây có phải là khách sạn nổi tiếng với đồ ăn tệ hại không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I wouldn't have such a lousy understanding of the topic.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã không có một sự hiểu biết tồi tệ như vậy về chủ đề này.
Phủ định
If he weren't so lousy at his job, he wouldn't be looking for a new one.
Nếu anh ta không tệ trong công việc của mình, anh ta đã không tìm kiếm một công việc mới.
Nghi vấn
Would you be so upset if the weather weren't so lousy?
Bạn có buồn như vậy không nếu thời tiết không tệ như vậy?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' lousy performance on the exam worried the teacher.
Màn trình diễn tồi tệ của các học sinh trong bài kiểm tra đã làm giáo viên lo lắng.
Phủ định
My brother and sister's lousy attitude towards chores isn't acceptable.
Thái độ tồi tệ của anh trai và em gái tôi đối với công việc nhà là không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Is John's lousy excuse for being late acceptable to you?
Lời biện minh tồi tệ của John cho việc đến muộn có chấp nhận được với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)