lousy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lousy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tệ; chất lượng kém.
Definition (English Meaning)
Very bad; of poor quality.
Ví dụ Thực tế với 'Lousy'
-
"I had a lousy day at work."
"Tôi đã có một ngày tồi tệ ở nơi làm việc."
-
"The food at that restaurant was lousy."
"Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tệ."
-
"He's a lousy driver."
"Anh ta là một tài xế tồi."
-
"I felt lousy after the exam."
"Tôi cảm thấy tồi tệ sau bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lousy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lousy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lousy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lousy' thường được dùng để diễn tả sự không hài lòng, bực bội về điều gì đó có chất lượng kém hoặc gây khó chịu. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'bad' hay 'poor'. Thường dùng trong văn nói, ít trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lousy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant, where the service was lousy, lost many customers.
|
Nhà hàng, nơi mà dịch vụ tồi tệ, đã mất rất nhiều khách hàng. |
| Phủ định |
The student whose essay was lousy didn't pass the exam.
|
Học sinh có bài luận tồi tệ đã không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is this the hotel which has a reputation for lousy food?
|
Đây có phải là khách sạn nổi tiếng với đồ ăn tệ hại không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I wouldn't have such a lousy understanding of the topic.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã không có một sự hiểu biết tồi tệ như vậy về chủ đề này. |
| Phủ định |
If he weren't so lousy at his job, he wouldn't be looking for a new one.
|
Nếu anh ta không tệ trong công việc của mình, anh ta đã không tìm kiếm một công việc mới. |
| Nghi vấn |
Would you be so upset if the weather weren't so lousy?
|
Bạn có buồn như vậy không nếu thời tiết không tệ như vậy? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' lousy performance on the exam worried the teacher.
|
Màn trình diễn tồi tệ của các học sinh trong bài kiểm tra đã làm giáo viên lo lắng. |
| Phủ định |
My brother and sister's lousy attitude towards chores isn't acceptable.
|
Thái độ tồi tệ của anh trai và em gái tôi đối với công việc nhà là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Is John's lousy excuse for being late acceptable to you?
|
Lời biện minh tồi tệ của John cho việc đến muộn có chấp nhận được với bạn không? |