(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excellent
B2

excellent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất sắc tuyệt vời hảo hạng tuyệt hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excellent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng tốt; xuất sắc; vượt trội.

Definition (English Meaning)

Extremely good; outstanding.

Ví dụ Thực tế với 'Excellent'

  • "She did an excellent job."

    "Cô ấy đã làm một công việc xuất sắc."

  • "The food at the restaurant was excellent."

    "Đồ ăn ở nhà hàng rất tuyệt vời."

  • "His performance in the play was excellent."

    "Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch rất xuất sắc."

  • "She received an excellent grade on her exam."

    "Cô ấy đã nhận được điểm xuất sắc trong bài kiểm tra của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excellent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor(kém, tồi)
terrible(tệ hại, kinh khủng)
awful(khủng khiếp, ghê tởm)
mediocre(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

perfect(hoàn hảo)
remarkable(đáng chú ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Excellent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excellent' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có chất lượng rất cao, vượt xa mức trung bình hoặc tốt. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'good', 'very good' hoặc 'great'. Nó thường thể hiện sự hoàn hảo hoặc gần như hoàn hảo trong một lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excellent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)