lugging
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lugging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang mang hoặc kéo lê một vật gì đó nặng nề với rất nhiều nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Carrying or dragging something heavy with great effort.
Ví dụ Thực tế với 'Lugging'
-
"He was lugging a heavy suitcase up the stairs."
"Anh ấy đang vất vả kéo một chiếc vali nặng lên cầu thang."
-
"She spent the day lugging boxes from the attic."
"Cô ấy dành cả ngày để vất vả mang những chiếc hộp từ trên gác mái xuống."
-
"I'm tired of lugging this bag around."
"Tôi mệt mỏi vì phải mang cái túi này đi khắp nơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lugging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lugging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lugging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Lugging” nhấn mạnh vào sự vất vả và khó khăn trong quá trình mang vác. Nó khác với “carrying” (mang) ở chỗ “carrying” có thể chỉ đơn giản là việc cầm nắm, trong khi “lugging” luôn bao hàm sự nặng nhọc. So với “dragging” (kéo lê), “lugging” thường ám chỉ việc nhấc một phần vật lên khỏi mặt đất, thay vì chỉ kéo lê hoàn toàn trên mặt đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`lugging around/about`: mang vác xung quanh, không có mục đích rõ ràng hoặc ở nhiều nơi khác nhau. `lugging along`: mang vác theo (một ai đó hoặc cái gì đó) khi di chuyển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lugging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.