(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lugging
B2

lugging

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

vác nặng kéo lê mang vất vả khệ nệ mang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lugging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang mang hoặc kéo lê một vật gì đó nặng nề với rất nhiều nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Carrying or dragging something heavy with great effort.

Ví dụ Thực tế với 'Lugging'

  • "He was lugging a heavy suitcase up the stairs."

    "Anh ấy đang vất vả kéo một chiếc vali nặng lên cầu thang."

  • "She spent the day lugging boxes from the attic."

    "Cô ấy dành cả ngày để vất vả mang những chiếc hộp từ trên gác mái xuống."

  • "I'm tired of lugging this bag around."

    "Tôi mệt mỏi vì phải mang cái túi này đi khắp nơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lugging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lugging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hauling(kéo, vận chuyển (nặng nhọc))
toting(mang, vác)
carrying(mang, vác (nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

dropping(thả, đánh rơi)
leaving(bỏ lại)

Từ liên quan (Related Words)

weightlifting(cử tạ)
transportation(vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Lugging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Lugging” nhấn mạnh vào sự vất vả và khó khăn trong quá trình mang vác. Nó khác với “carrying” (mang) ở chỗ “carrying” có thể chỉ đơn giản là việc cầm nắm, trong khi “lugging” luôn bao hàm sự nặng nhọc. So với “dragging” (kéo lê), “lugging” thường ám chỉ việc nhấc một phần vật lên khỏi mặt đất, thay vì chỉ kéo lê hoàn toàn trên mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about along

`lugging around/about`: mang vác xung quanh, không có mục đích rõ ràng hoặc ở nhiều nơi khác nhau. `lugging along`: mang vác theo (một ai đó hoặc cái gì đó) khi di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lugging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)