lumbago
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumbago'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau ở cơ và khớp vùng thắt lưng.
Definition (English Meaning)
Pain in the muscles and joints of the lower back.
Ví dụ Thực tế với 'Lumbago'
-
"He was suffering from lumbago."
"Anh ấy đang bị đau lưng."
-
"My grandfather was laid up with lumbago."
"Ông tôi nằm liệt giường vì đau lưng."
-
"She complained of a bad attack of lumbago."
"Cô ấy phàn nàn về một cơn đau lưng dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lumbago'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lumbago
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lumbago'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lumbago là một thuật ngữ y học cũ, hiện nay ít được sử dụng, để chỉ cơn đau vùng thắt lưng nói chung. Nó không xác định nguyên nhân cụ thể của cơn đau, mà chỉ mô tả triệu chứng. Trong y học hiện đại, người ta thường cố gắng xác định nguyên nhân gây đau lưng (ví dụ: thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống) hơn là chỉ sử dụng thuật ngữ 'lumbago'. Đau lưng có thể cấp tính (kéo dài dưới 6 tuần), bán cấp (6-12 tuần) hoặc mãn tính (trên 12 tuần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumbago'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.