(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumbago
C1

lumbago

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đau lưng đau vùng thắt lưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumbago'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau ở cơ và khớp vùng thắt lưng.

Definition (English Meaning)

Pain in the muscles and joints of the lower back.

Ví dụ Thực tế với 'Lumbago'

  • "He was suffering from lumbago."

    "Anh ấy đang bị đau lưng."

  • "My grandfather was laid up with lumbago."

    "Ông tôi nằm liệt giường vì đau lưng."

  • "She complained of a bad attack of lumbago."

    "Cô ấy phàn nàn về một cơn đau lưng dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumbago'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lumbago
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lower back pain(đau lưng dưới)
backache(đau lưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sciatica(đau thần kinh tọa)
spondylosis(thoái hóa cột sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lumbago'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lumbago là một thuật ngữ y học cũ, hiện nay ít được sử dụng, để chỉ cơn đau vùng thắt lưng nói chung. Nó không xác định nguyên nhân cụ thể của cơn đau, mà chỉ mô tả triệu chứng. Trong y học hiện đại, người ta thường cố gắng xác định nguyên nhân gây đau lưng (ví dụ: thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống) hơn là chỉ sử dụng thuật ngữ 'lumbago'. Đau lưng có thể cấp tính (kéo dài dưới 6 tuần), bán cấp (6-12 tuần) hoặc mãn tính (trên 12 tuần).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumbago'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)