lymphatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bạch huyết, mạch bạch huyết hoặc mô bạch huyết.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphatic'
-
"The lymphatic system plays a vital role in the body's immune response."
"Hệ bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể."
-
"Lymphatic drainage massage can help reduce swelling."
"Massage dẫn lưu bạch huyết có thể giúp giảm sưng."
-
"The lymphatic vessels carry lymph fluid throughout the body."
"Các mạch bạch huyết vận chuyển dịch bạch huyết khắp cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lymphatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lymphatic' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận, chức năng hoặc các bệnh liên quan đến hệ bạch huyết. Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và việc loại bỏ chất thải trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thành phần: lymphatic system of the body. 'in' được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí: lymphatic drainage in the leg.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphatic'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's lymphatic system is compromised, isn't it?
|
Hệ bạch huyết của bệnh nhân bị tổn thương, đúng không? |
| Phủ định |
The lymphatic drainage was not effective, was it?
|
Việc dẫn lưu bạch huyết không hiệu quả, phải không? |
| Nghi vấn |
Lymphatic filariasis is common in tropical regions, isn't it?
|
Bệnh giun chỉ bạch huyết phổ biến ở các vùng nhiệt đới, phải không? |