lymphoid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tế bào lympho hoặc mô lympho.
Definition (English Meaning)
Relating to lymphocytes or lymphoid tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphoid'
-
"The patient's biopsy showed evidence of lymphoid infiltration."
"Kết quả sinh thiết của bệnh nhân cho thấy bằng chứng về sự xâm nhập của tế bào lympho."
-
"Lymphoid organs play a crucial role in the immune response."
"Các cơ quan lympho đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch."
-
"Lymphoid tissue is found throughout the body."
"Mô lympho được tìm thấy khắp cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lymphoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "lymphoid" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, tế bào hoặc quá trình liên quan đến hệ bạch huyết, bao gồm các hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức và các mô lympho khác. Nó nhấn mạnh mối liên hệ hoặc nguồn gốc từ hệ bạch huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphoid'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lymphoid tissue appeared normal on the scan, didn't it?
|
Mô lympho có vẻ bình thường trên phim chụp, phải không? |
| Phủ định |
The patient's lymphoid response wasn't compromised, was it?
|
Phản ứng lympho của bệnh nhân không bị tổn hại, phải không? |
| Nghi vấn |
Lymphoid cells are present in the sample, aren't they?
|
Các tế bào lympho có mặt trong mẫu, phải không? |