(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphoid
C1

lymphoid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về lympho liên quan đến mô lympho có nguồn gốc từ hệ bạch huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tế bào lympho hoặc mô lympho.

Definition (English Meaning)

Relating to lymphocytes or lymphoid tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphoid'

  • "The patient's biopsy showed evidence of lymphoid infiltration."

    "Kết quả sinh thiết của bệnh nhân cho thấy bằng chứng về sự xâm nhập của tế bào lympho."

  • "Lymphoid organs play a crucial role in the immune response."

    "Các cơ quan lympho đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch."

  • "Lymphoid tissue is found throughout the body."

    "Mô lympho được tìm thấy khắp cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lymphoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymphocyte(tế bào lympho)
lymph node(hạch bạch huyết)
lymphoma(u lympho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "lymphoid" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, tế bào hoặc quá trình liên quan đến hệ bạch huyết, bao gồm các hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức và các mô lympho khác. Nó nhấn mạnh mối liên hệ hoặc nguồn gốc từ hệ bạch huyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphoid'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lymphoid tissue appeared normal on the scan, didn't it?
Mô lympho có vẻ bình thường trên phim chụp, phải không?
Phủ định
The patient's lymphoid response wasn't compromised, was it?
Phản ứng lympho của bệnh nhân không bị tổn hại, phải không?
Nghi vấn
Lymphoid cells are present in the sample, aren't they?
Các tế bào lympho có mặt trong mẫu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)