(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lynx
B2

lynx

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mèo rừng linh miêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lynx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mèo hoang dã có chân dài, đuôi ngắn và túm lông đen trên tai.

Definition (English Meaning)

A wild cat with long legs, a short tail, and tufts of black hair on the ears.

Ví dụ Thực tế với 'Lynx'

  • "The lynx is a solitary animal."

    "Mèo rừng là một loài động vật sống đơn độc."

  • "Lynx populations are declining in some areas due to habitat loss."

    "Số lượng mèo rừng đang giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lynx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lynx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bobcat(mèo rừng đuôi cộc Bắc Mỹ)
wildcat(mèo hoang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Lynx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lynx' thường dùng để chỉ chung các loài mèo rừng thuộc chi Lynx. Chúng có kích thước trung bình, lớn hơn mèo nhà nhưng nhỏ hơn sư tử hay hổ. Điểm đặc trưng của chúng là bộ lông dày và khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lynx'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a lynx is hungry, it hunts for food.
Nếu một con linh miêu đói, nó đi săn thức ăn.
Phủ định
When a lynx is well-fed, it doesn't usually hunt actively.
Khi một con linh miêu được ăn no, nó thường không chủ động đi săn.
Nghi vấn
If a lynx appears, does it usually run away from humans?
Nếu một con linh miêu xuất hiện, nó có thường bỏ chạy khỏi con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)