lynx
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lynx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài mèo hoang dã có chân dài, đuôi ngắn và túm lông đen trên tai.
Definition (English Meaning)
A wild cat with long legs, a short tail, and tufts of black hair on the ears.
Ví dụ Thực tế với 'Lynx'
-
"The lynx is a solitary animal."
"Mèo rừng là một loài động vật sống đơn độc."
-
"Lynx populations are declining in some areas due to habitat loss."
"Số lượng mèo rừng đang giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lynx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lynx
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lynx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lynx' thường dùng để chỉ chung các loài mèo rừng thuộc chi Lynx. Chúng có kích thước trung bình, lớn hơn mèo nhà nhưng nhỏ hơn sư tử hay hổ. Điểm đặc trưng của chúng là bộ lông dày và khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lynx'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a lynx is hungry, it hunts for food.
|
Nếu một con linh miêu đói, nó đi săn thức ăn. |
| Phủ định |
When a lynx is well-fed, it doesn't usually hunt actively.
|
Khi một con linh miêu được ăn no, nó thường không chủ động đi săn. |
| Nghi vấn |
If a lynx appears, does it usually run away from humans?
|
Nếu một con linh miêu xuất hiện, nó có thường bỏ chạy khỏi con người không? |