(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildcat
B2

wildcat

noun

Nghĩa tiếng Việt

mèo rừng giếng khoan thăm dò cuộc đình công tự phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildcat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mèo hoang dại nhỏ hoặc cỡ vừa, thường có bộ lông vằn hoặc đốm.

Definition (English Meaning)

A small or medium-sized wild cat, typically with a striped or spotted coat.

Ví dụ Thực tế với 'Wildcat'

  • "The Scottish wildcat is critically endangered."

    "Mèo rừng Scotland đang ở tình trạng cực kỳ nguy cấp."

  • "Wildcats are known for their agility and hunting skills."

    "Mèo rừng được biết đến với sự nhanh nhẹn và kỹ năng săn mồi."

  • "The geologist believed that wildcatting was the only way to find new oil reserves."

    "Nhà địa chất tin rằng khoan thăm dò là cách duy nhất để tìm ra trữ lượng dầu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildcat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildcat
  • Verb: wildcat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bobcat(mèo rừng đuôi cộc (ở Bắc Mỹ))
lynx(linh miêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exploration(thăm dò)
strike(đình công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Năng lượng (Dầu khí) Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Wildcat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các loài mèo hoang dại như mèo rừng châu Âu hoặc mèo Bobcat ở Bắc Mỹ. Lưu ý sự khác biệt với các loài mèo lớn như sư tử hay hổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"wildcat of": thường được sử dụng để mô tả một loài mèo hoang cụ thể thuộc một khu vực hoặc loài nhất định. Ví dụ: "The wildcat of Scotland is a distinct subspecies."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildcat'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will wildcat for oil in that region.
Công ty sẽ thăm dò dầu trong khu vực đó.
Phủ định
They are not going to wildcat this year due to budget constraints.
Họ sẽ không thăm dò dầu trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the wildcat survive in its new environment?
Liệu mèo rừng có sống sót trong môi trường mới của nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oil company has wildcatted in that region for years, hoping to find a new source.
Công ty dầu khí đã thăm dò dầu khí ở khu vực đó trong nhiều năm, hy vọng tìm được một nguồn mới.
Phủ định
They have not seen a wildcat in this area since the conservation project began.
Họ đã không nhìn thấy một con mèo rừng nào ở khu vực này kể từ khi dự án bảo tồn bắt đầu.
Nghi vấn
Has anyone ever successfully wildcatted and struck a huge deposit of oil?
Đã có ai từng thăm dò dầu khí thành công và tìm thấy một mỏ dầu lớn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)