(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lyricist
C1

lyricist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người viết lời nhà viết lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyricist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người viết lời cho một bài hát hoặc nhạc kịch.

Definition (English Meaning)

A person who writes the words to a song or musical.

Ví dụ Thực tế với 'Lyricist'

  • "The lyricist collaborated with the composer to create a beautiful song."

    "Người viết lời đã hợp tác với nhà soạn nhạc để tạo ra một bài hát tuyệt vời."

  • "He is a famous lyricist known for his poetic style."

    "Ông ấy là một người viết lời nổi tiếng được biết đến với phong cách thơ mộng."

  • "The band hired a new lyricist to help with their next album."

    "Ban nhạc đã thuê một người viết lời mới để giúp họ thực hiện album tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lyricist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lyricist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

songwriter(nhạc sĩ (người viết lời))
librettist(người viết kịch bản opera/nhạc kịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

composer(nhà soạn nhạc)
melody(giai điệu)
lyrics(lời bài hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lyricist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lyricist chỉ chuyên gia viết lời bài hát. Họ tập trung vào việc tạo ra các từ ngữ phù hợp với giai điệu, truyền tải cảm xúc và kể câu chuyện. Khác với 'poet' (nhà thơ) người viết thơ nói chung, lyricist hướng đến tính âm nhạc và trình diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyricist'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he is a famous singer, he relies on a lyricist because he struggles with writing song lyrics.
Mặc dù anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng, anh ấy vẫn dựa vào một người viết lời bài hát vì anh ấy gặp khó khăn trong việc viết lời bài hát.
Phủ định
Unless she reveals herself, no one will know that she is the lyricist behind the band's greatest hits.
Trừ khi cô ấy tiết lộ thân phận, không ai biết rằng cô ấy là người viết lời bài hát đằng sau những bản hit lớn nhất của ban nhạc.
Nghi vấn
Since the song is so beautifully written, is it true that a famous lyricist penned these verses?
Vì bài hát được viết rất hay, có đúng là một người viết lời bài hát nổi tiếng đã viết những câu thơ này không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lyricist, whose words touched millions, won a Grammy Award.
Người viết lời, người mà những lời của anh ấy đã chạm đến hàng triệu người, đã giành được giải Grammy.
Phủ định
He is not a lyricist who understands the nuances of human emotion.
Anh ấy không phải là một người viết lời hiểu được sắc thái của cảm xúc con người.
Nghi vấn
Is she the lyricist who wrote that famous song?
Cô ấy có phải là người viết lời cho bài hát nổi tiếng đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were a lyricist, she would write beautiful songs.
Nếu cô ấy là một người viết lời bài hát, cô ấy sẽ viết những bài hát hay.
Phủ định
If he weren't a lyricist, he wouldn't understand the power of words.
Nếu anh ấy không phải là một người viết lời bài hát, anh ấy sẽ không hiểu sức mạnh của ngôn từ.
Nghi vấn
Would you appreciate the song more if you knew the lyricist?
Bạn có đánh giá cao bài hát hơn nếu bạn biết người viết lời không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a famous lyricist, isn't he?
Anh ấy là một người viết lời nổi tiếng, phải không?
Phủ định
She isn't a lyricist, is she?
Cô ấy không phải là một người viết lời, phải không?
Nghi vấn
The lyricist hasn't finished the song, has he?
Người viết lời vẫn chưa hoàn thành bài hát, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a lyricist so I could express my feelings through songs.
Tôi ước tôi là một người viết lời bài hát để tôi có thể diễn tả cảm xúc của mình qua những bài hát.
Phủ định
If only he weren't such a lazy lyricist; his songs would be much better.
Giá mà anh ấy không phải là một người viết lời lười biếng như vậy; các bài hát của anh ấy sẽ hay hơn nhiều.
Nghi vấn
If only she could be a lyricist, would she write about her experiences?
Giá mà cô ấy có thể trở thành một người viết lời, liệu cô ấy có viết về những trải nghiệm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)