lyricist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyricist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người viết lời cho một bài hát hoặc nhạc kịch.
Definition (English Meaning)
A person who writes the words to a song or musical.
Ví dụ Thực tế với 'Lyricist'
-
"The lyricist collaborated with the composer to create a beautiful song."
"Người viết lời đã hợp tác với nhà soạn nhạc để tạo ra một bài hát tuyệt vời."
-
"He is a famous lyricist known for his poetic style."
"Ông ấy là một người viết lời nổi tiếng được biết đến với phong cách thơ mộng."
-
"The band hired a new lyricist to help with their next album."
"Ban nhạc đã thuê một người viết lời mới để giúp họ thực hiện album tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lyricist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lyricist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lyricist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lyricist chỉ chuyên gia viết lời bài hát. Họ tập trung vào việc tạo ra các từ ngữ phù hợp với giai điệu, truyền tải cảm xúc và kể câu chuyện. Khác với 'poet' (nhà thơ) người viết thơ nói chung, lyricist hướng đến tính âm nhạc và trình diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyricist'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he is a famous singer, he relies on a lyricist because he struggles with writing song lyrics.
|
Mặc dù anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng, anh ấy vẫn dựa vào một người viết lời bài hát vì anh ấy gặp khó khăn trong việc viết lời bài hát. |
| Phủ định |
Unless she reveals herself, no one will know that she is the lyricist behind the band's greatest hits.
|
Trừ khi cô ấy tiết lộ thân phận, không ai biết rằng cô ấy là người viết lời bài hát đằng sau những bản hit lớn nhất của ban nhạc. |
| Nghi vấn |
Since the song is so beautifully written, is it true that a famous lyricist penned these verses?
|
Vì bài hát được viết rất hay, có đúng là một người viết lời bài hát nổi tiếng đã viết những câu thơ này không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lyricist, whose words touched millions, won a Grammy Award.
|
Người viết lời, người mà những lời của anh ấy đã chạm đến hàng triệu người, đã giành được giải Grammy. |
| Phủ định |
He is not a lyricist who understands the nuances of human emotion.
|
Anh ấy không phải là một người viết lời hiểu được sắc thái của cảm xúc con người. |
| Nghi vấn |
Is she the lyricist who wrote that famous song?
|
Cô ấy có phải là người viết lời cho bài hát nổi tiếng đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were a lyricist, she would write beautiful songs.
|
Nếu cô ấy là một người viết lời bài hát, cô ấy sẽ viết những bài hát hay. |
| Phủ định |
If he weren't a lyricist, he wouldn't understand the power of words.
|
Nếu anh ấy không phải là một người viết lời bài hát, anh ấy sẽ không hiểu sức mạnh của ngôn từ. |
| Nghi vấn |
Would you appreciate the song more if you knew the lyricist?
|
Bạn có đánh giá cao bài hát hơn nếu bạn biết người viết lời không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a famous lyricist, isn't he?
|
Anh ấy là một người viết lời nổi tiếng, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a lyricist, is she?
|
Cô ấy không phải là một người viết lời, phải không? |
| Nghi vấn |
The lyricist hasn't finished the song, has he?
|
Người viết lời vẫn chưa hoàn thành bài hát, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a lyricist so I could express my feelings through songs.
|
Tôi ước tôi là một người viết lời bài hát để tôi có thể diễn tả cảm xúc của mình qua những bài hát. |
| Phủ định |
If only he weren't such a lazy lyricist; his songs would be much better.
|
Giá mà anh ấy không phải là một người viết lời lười biếng như vậy; các bài hát của anh ấy sẽ hay hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only she could be a lyricist, would she write about her experiences?
|
Giá mà cô ấy có thể trở thành một người viết lời, liệu cô ấy có viết về những trải nghiệm của mình không? |