librettist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Librettist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người viết lời cho vở opera hoặc các tác phẩm thanh nhạc dài khác.
Definition (English Meaning)
A person who writes the libretto (the text) for an opera or other long vocal work.
Ví dụ Thực tế với 'Librettist'
-
"The librettist worked closely with the composer to create a compelling narrative."
"Người viết lời đã làm việc chặt chẽ với nhà soạn nhạc để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn."
-
"He is a renowned librettist, known for his witty and insightful texts."
"Ông là một người viết lời nổi tiếng, được biết đến với những lời thoại dí dỏm và sâu sắc của mình."
-
"The librettist's contribution was crucial to the success of the musical."
"Đóng góp của người viết lời là rất quan trọng đối với thành công của vở nhạc kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Librettist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: librettist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Librettist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'librettist' chỉ người chuyên viết lời cho các tác phẩm âm nhạc lớn như opera, operetta, musical hoặc oratorio. Nó nhấn mạnh vào kỹ năng viết lời phù hợp với âm nhạc và cốt truyện, khác với 'lyricist' là người viết lời bài hát nói chung (ví dụ, cho các bài hát pop). 'Playwright' là người viết kịch bản cho các vở kịch nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'librettist for' + tác phẩm (tên opera, musical...). Ví dụ: He is the librettist for 'The Magic Flute'. 'librettist of' + tên nhà soạn nhạc. Ví dụ: He is the librettist of Mozart.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Librettist'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the librettist finished the opera on time surprised everyone.
|
Việc nhà soạn nhạc tự do hoàn thành vở opera đúng thời hạn đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not clear whether the librettist will be credited for his work.
|
Không rõ liệu nhà soạn nhạc tự do có được ghi nhận công lao cho tác phẩm của mình hay không. |
| Nghi vấn |
Who the next librettist will be is still a mystery.
|
Ai sẽ là nhà soạn nhạc tự do tiếp theo vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librettist crafted a compelling story for the opera.
|
Người viết kịch bản đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn cho vở opera. |
| Phủ định |
That librettist isn't known for his comedic works.
|
Người viết kịch bản đó không nổi tiếng với các tác phẩm hài kịch. |
| Nghi vấn |
Is she a famous librettist for Broadway musicals?
|
Cô ấy có phải là một người viết kịch bản nổi tiếng cho các vở nhạc kịch Broadway không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librettist collaborated with the composer to create a compelling opera.
|
Người viết lời đã hợp tác với nhà soạn nhạc để tạo ra một vở opera hấp dẫn. |
| Phủ định |
That librettist wasn't involved in the production of the musical.
|
Người viết lời đó không tham gia vào việc sản xuất vở nhạc kịch. |
| Nghi vấn |
Who was the librettist for 'The Magic Flute'?
|
Ai là người viết lời cho 'Cây sáo thần'? |