(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machiavellianism
C2

machiavellianism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa Machiavelli sự xảo quyệt trong chính trị thủ đoạn chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machiavellianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa Machiavelli; việc sử dụng sự xảo quyệt và lừa dối trong chính trị hoặc trong cách hành xử nói chung.

Definition (English Meaning)

The employment of cunning and duplicity in statecraft or in general conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Machiavellianism'

  • "His rise to power was attributed to his ruthless machiavellianism."

    "Sự thăng tiến quyền lực của anh ta được cho là nhờ vào chủ nghĩa Machiavelli tàn nhẫn của anh ta."

  • "The novel explores the machiavellianism of the corporate world."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ nghĩa Machiavelli của thế giới doanh nghiệp."

  • "Some historians argue that Machiavelli's ideas were simply a reflection of the political realities of his time."

    "Một số nhà sử học cho rằng những ý tưởng của Machiavelli chỉ đơn giản là sự phản ánh thực tế chính trị của thời đại ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machiavellianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: machiavellianism
  • Adjective: machiavellian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cunning(sự xảo quyệt)
deceit(sự lừa dối)
duplicity(tính hai mặt)
ruthlessness(sự tàn nhẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
integrity(tính chính trực)
ethics(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
politics(chính trị)
strategy(chiến lược)
manipulation(sự thao túng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Machiavellianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Machiavellianism đề cập đến triết lý chính trị và hành vi được Niccolò Machiavelli mô tả trong cuốn 'The Prince'. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô đạo đức, mưu mô và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được quyền lực hoặc mục tiêu cá nhân. Khác với 'realpolitik' (chính trị thực dụng) vốn chỉ đơn thuần tập trung vào lợi ích quốc gia mà không nhất thiết dùng đến thủ đoạn xảo quyệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Machiavellianism *in* politics' ám chỉ việc sử dụng các chiến thuật Machiavellian cụ thể trong lĩnh vực chính trị. Ví dụ: 'The machiavellianism in his political strategies was evident to everyone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machiavellianism'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose machiavellian tactics led to his victory, is now facing public scrutiny.
Chính trị gia, người mà các chiến thuật Machiavelli đã dẫn đến chiến thắng của ông, hiện đang phải đối mặt với sự giám sát của công chúng.
Phủ định
A leader who practices machiavellianism, which many consider unethical, will not gain the long-term trust of their followers.
Một nhà lãnh đạo thực hành chủ nghĩa Machiavelli, điều mà nhiều người cho là phi đạo đức, sẽ không giành được sự tin tưởng lâu dài của những người theo họ.
Nghi vấn
Is he the kind of person who exhibits machiavellian traits that suggest a willingness to manipulate others for personal gain?
Anh ta có phải là kiểu người thể hiện những đặc điểm Machiavelli cho thấy sự sẵn sàng thao túng người khác để đạt được lợi ích cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)