(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ madhhab
C1

madhhab

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường phái luật Hồi giáo tư tưởng pháp lý Hồi giáo madhab
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madhhab'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường phái tư tưởng trong Hồi giáo Sunni.

Definition (English Meaning)

A school of thought within Sunni Islam.

Ví dụ Thực tế với 'Madhhab'

  • "He adheres to the Hanbali madhhab."

    "Anh ấy tuân thủ madhhab Hanbali."

  • "Each madhhab has its own methodology for interpreting Islamic texts."

    "Mỗi madhhab có phương pháp luận riêng để giải thích các văn bản Hồi giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Madhhab'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: madhhab
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

school of law(trường phái luật)
legal school(trường luật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Hồi giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Madhhab'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Madhhab (số nhiều: madhahib) đề cập đến một hệ thống pháp lý Hồi giáo cụ thể, dựa trên việc giải thích và áp dụng các nguyên tắc của Kinh Qur'an và Sunnah (truyền thống của nhà tiên tri Muhammad). Có bốn madhahib chính trong Hồi giáo Sunni: Hanafi, Maliki, Shafi'i và Hanbali. Sự khác biệt giữa các madhahib chủ yếu nằm ở các phương pháp giải thích và nguồn tham khảo thứ cấp được sử dụng để đưa ra phán quyết pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* in: được sử dụng để chỉ sự thuộc về một madhhab cụ thể (ví dụ: He is a follower *in* the Hanafi madhhab).
* within: nhấn mạnh rằng một ý tưởng hoặc thực hành nằm trong phạm vi của một madhhab cụ thể (ví dụ: This ruling falls *within* the Shafi'i madhhab).
* of: chỉ ra rằng một cái gì đó liên quan đến hoặc là một đặc điểm của một madhhab (ví dụ: The principles *of* the Maliki madhhab).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Madhhab'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)