fiqh
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiqh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật học Hồi giáo; sự hiểu biết và giải thích của con người về Sharia, luật Hồi giáo thiêng liêng.
Definition (English Meaning)
Islamic jurisprudence; the human understanding and interpretations of the Sharia, the divine Islamic law.
Ví dụ Thực tế với 'Fiqh'
-
"The study of fiqh is essential for understanding Islamic law."
"Nghiên cứu luật học Hồi giáo là điều cần thiết để hiểu luật Hồi giáo."
-
"Different schools of fiqh may have different rulings on the same issue."
"Các trường phái luật học Hồi giáo khác nhau có thể có các phán quyết khác nhau về cùng một vấn đề."
-
"Fiqh deals with the practical application of Islamic principles."
"Luật học Hồi giáo giải quyết việc áp dụng thực tế các nguyên tắc Hồi giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiqh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiqh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiqh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fiqh là sự nỗ lực của các học giả Hồi giáo để hiểu và áp dụng Sharia vào các tình huống cụ thể trong cuộc sống. Nó không phải là bản thân Sharia (luật thiêng liêng) mà là sự giải thích của con người về Sharia. Vì vậy, fiqh có thể khác nhau giữa các trường phái tư tưởng khác nhau (madhahib) và giữa các học giả khác nhau. Nó bao gồm các quy tắc về nghi lễ, đạo đức, và các giao dịch xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in fiqh’ thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong luật học Hồi giáo. ‘of fiqh’ thường chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của luật học Hồi giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiqh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.