(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintain one's standing
C1

maintain one's standing

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững vị thế duy trì danh tiếng bảo vệ uy tín giữ gìn địa vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain one's standing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì danh tiếng, địa vị xã hội hoặc vị trí của một người.

Definition (English Meaning)

To preserve one's reputation, social status, or position.

Ví dụ Thực tế với 'Maintain one's standing'

  • "He worked hard to maintain his standing in the company after the merger."

    "Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để duy trì vị thế của mình trong công ty sau vụ sáp nhập."

  • "The politician struggled to maintain his standing after the scandal broke."

    "Chính trị gia đã phải vật lộn để duy trì vị thế của mình sau khi vụ bê bối nổ ra."

  • "The company needs to innovate to maintain its standing in the market."

    "Công ty cần đổi mới để duy trì vị thế của mình trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain one's standing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preserve one's status(bảo tồn địa vị)
uphold one's reputation(giữ vững danh tiếng)
sustain one's position(duy trì vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose one's standing(mất vị thế)
damage one's reputation(làm tổn hại danh tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

social status(địa vị xã hội)
reputation management(quản lý danh tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Maintain one's standing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, liên quan đến việc bảo vệ những gì đã đạt được hoặc giữ vững uy tín trong một cộng đồng, tổ chức. Nó nhấn mạnh nỗ lực liên tục để không bị tụt hạng hoặc mất vị thế. Khác với 'improve one's standing' (cải thiện vị thế) vốn mang ý nghĩa tiến lên, 'maintain' tập trung vào việc giữ nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* 'maintain one's standing in [a community/organization]': Duy trì vị thế trong một cộng đồng/tổ chức.
* 'maintain one's standing with [someone in authority]': Duy trì vị thế với một người có thẩm quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain one's standing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)