(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reputation management
C1

reputation management

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản trị danh tiếng quản lý uy tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reputation management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình theo dõi, gây ảnh hưởng và kiểm soát danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of monitoring, influencing, and controlling an individual's or organization's reputation.

Ví dụ Thực tế với 'Reputation management'

  • "Effective reputation management is crucial for maintaining customer trust."

    "Quản lý danh tiếng hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì lòng tin của khách hàng."

  • "The company invested heavily in reputation management after the scandal."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào quản lý danh tiếng sau vụ bê bối."

  • "Social media plays a significant role in reputation management today."

    "Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong quản lý danh tiếng ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reputation management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reputation management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

image management(quản lý hình ảnh)
brand management(quản lý thương hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crisis management(quản lý khủng hoảng)
public relations(quan hệ công chúng)
online reputation(danh tiếng trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Reputation management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reputation management bao gồm các hoạt động như xây dựng hình ảnh tích cực, xử lý khủng hoảng truyền thông, phản hồi các đánh giá trực tuyến và tương tác với công chúng. Khác với 'public relations' (quan hệ công chúng), reputation management tập trung nhiều hơn vào việc chủ động bảo vệ và cải thiện danh tiếng đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Reputation management in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà hoạt động quản lý danh tiếng được thực hiện. Ví dụ: 'Reputation management in the hospitality industry'. 'Reputation management for' được sử dụng để chỉ đối tượng mà hoạt động quản lý danh tiếng nhắm đến. Ví dụ: 'Reputation management for a celebrity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reputation management'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reputation management is crucial for long-term business success, isn't it?
Quản lý danh tiếng là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh lâu dài, phải không?
Phủ định
Reputation management isn't just about crisis control, is it?
Quản lý danh tiếng không chỉ là về kiểm soát khủng hoảng, phải không?
Nghi vấn
They need reputation management for their online presence, don't they?
Họ cần quản lý danh tiếng cho sự hiện diện trực tuyến của họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)