maintainability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintainability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng bảo trì, khả năng duy trì; mức độ dễ dàng bảo trì hoặc giữ ở tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily maintained or kept in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Maintainability'
-
"The maintainability of the software is crucial for its long-term success."
"Khả năng bảo trì của phần mềm là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của nó."
-
"Improved maintainability will reduce maintenance costs."
"Cải thiện khả năng bảo trì sẽ giảm chi phí bảo trì."
-
"The design emphasized maintainability and ease of repair."
"Thiết kế nhấn mạnh khả năng bảo trì và dễ dàng sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintainability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maintainability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintainability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Maintainability đề cập đến đặc tính của một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm cho phép việc sửa chữa, nâng cấp, hoặc điều chỉnh dễ dàng và hiệu quả. Nó là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và vòng đời của sản phẩm. Khác với 'maintenance' (sự bảo trì, công việc bảo trì), 'maintainability' là một thuộc tính vốn có của đối tượng được bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'maintainability of' thường dùng để chỉ khả năng bảo trì của một đối tượng cụ thể. 'maintainability for' thường được sử dụng khi nói về các yêu cầu bảo trì cụ thể hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bảo trì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintainability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.