(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scalability
C1

scalability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng mở rộng tính mở rộng khả năng co giãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scalability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một hệ thống, mạng lưới hoặc quy trình để xử lý một lượng công việc ngày càng tăng một cách hiệu quả hoặc dễ dàng mở rộng.

Definition (English Meaning)

The ability of a system, network, or process to handle a growing amount of work in a capable manner or to be readily enlarged.

Ví dụ Thực tế với 'Scalability'

  • "The company needs to improve the scalability of its IT infrastructure to support future growth."

    "Công ty cần cải thiện khả năng mở rộng của cơ sở hạ tầng CNTT để hỗ trợ sự tăng trưởng trong tương lai."

  • "Cloud computing provides excellent scalability for businesses of all sizes."

    "Điện toán đám mây cung cấp khả năng mở rộng tuyệt vời cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."

  • "The design of the software took scalability into consideration from the beginning."

    "Thiết kế của phần mềm đã cân nhắc đến khả năng mở rộng ngay từ đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scalability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scalability
  • Adjective: scalable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
performance(hiệu suất)
capacity(năng lực, công suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Scalability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scalability đề cập đến khả năng thích ứng và phát triển khi nhu cầu tăng lên. Nó không chỉ là việc tăng kích thước mà còn là duy trì hiệu suất và hiệu quả khi mở rộng. Ví dụ, một hệ thống có 'scalability' tốt có thể xử lý một lượng lớn người dùng truy cập đồng thời mà không bị chậm trễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scalability'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system must have scalability to handle peak loads.
Hệ thống phải có khả năng mở rộng để xử lý tải cao điểm.
Phủ định
This software might not be scalable enough for future demands.
Phần mềm này có thể không đủ khả năng mở rộng cho các nhu cầu trong tương lai.
Nghi vấn
Will the new infrastructure be scalable to support our growing user base?
Liệu cơ sở hạ tầng mới có khả năng mở rộng để hỗ trợ cơ sở người dùng ngày càng tăng của chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company focused on scalability from the beginning, they would be able to handle the increased demand now.
Nếu công ty tập trung vào khả năng mở rộng ngay từ đầu, thì bây giờ họ đã có thể xử lý được nhu cầu tăng cao.
Phủ định
If the system weren't scalable, we wouldn't be able to onboard so many new users this quarter.
Nếu hệ thống không thể mở rộng được, chúng ta đã không thể tiếp nhận nhiều người dùng mới đến vậy trong quý này.
Nghi vấn
Would the project be more appealing to investors if it were more scalable?
Liệu dự án có hấp dẫn các nhà đầu tư hơn nếu nó có khả năng mở rộng tốt hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the scalability of their new platform was a major advantage.
Cô ấy nói rằng khả năng mở rộng của nền tảng mới của họ là một lợi thế lớn.
Phủ định
He mentioned that the system wasn't scalable enough to handle the expected traffic.
Anh ấy đề cập rằng hệ thống không đủ khả năng mở rộng để xử lý lưu lượng truy cập dự kiến.
Nghi vấn
The engineer asked if the architecture was scalable to support future growth.
Kỹ sư hỏi liệu kiến trúc có khả năng mở rộng để hỗ trợ sự tăng trưởng trong tương lai hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)