(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mammary glands
C1

mammary glands

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến vú tuyến sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mammary glands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tuyến sữa của động vật có vú cái, bao gồm cả phụ nữ.

Definition (English Meaning)

The milk-producing glands of female mammals, including human females.

Ví dụ Thực tế với 'Mammary glands'

  • "Breast cancer can originate in the mammary glands."

    "Ung thư vú có thể bắt nguồn từ các tuyến sữa."

  • "The function of the mammary glands is to provide nourishment for offspring."

    "Chức năng của tuyến sữa là cung cấp dinh dưỡng cho con cái."

  • "Hormonal changes during pregnancy stimulate the development of mammary glands."

    "Những thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ kích thích sự phát triển của tuyến sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mammary glands'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mammary glands
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

milk glands(tuyến sữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lactation(sự tiết sữa)
breast(vú)
mammal(động vật có vú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Mammary glands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học hoặc giải phẫu học. Nó đề cập đến cơ quan chuyên biệt có chức năng sản xuất sữa để nuôi con. Cần phân biệt với 'breast', là từ thông dụng hơn để chỉ vùng ngực chứa tuyến sữa, mô mỡ và các cấu trúc khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- 'of': thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'diseases of the mammary glands' (bệnh của tuyến sữa).
- 'in': thường dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'changes in the mammary glands' (những thay đổi ở tuyến sữa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mammary glands'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In mammals, mammary glands, specialized organs for milk production, are crucial for nurturing offspring.
Ở động vật có vú, tuyến vú, các cơ quan chuyên biệt để sản xuất sữa, rất quan trọng để nuôi dưỡng con cái.
Phủ định
Unlike reptiles, which lay eggs, mammals, whose defining characteristic is mammary glands, do not rely on external sources to feed their young immediately after birth.
Không giống như loài bò sát đẻ trứng, động vật có vú, có đặc điểm xác định là tuyến vú, không dựa vào các nguồn bên ngoài để cho con non ăn ngay sau khi sinh.
Nghi vấn
Considering their vital role in infant nutrition, are mammary glands, which are present in both sexes at birth, fully developed only in females?
Xem xét vai trò quan trọng của chúng trong dinh dưỡng trẻ sơ sinh, tuyến vú, có ở cả hai giới khi mới sinh, có phải chỉ phát triển đầy đủ ở nữ giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)