mammary glands
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mammary glands'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tuyến sữa của động vật có vú cái, bao gồm cả phụ nữ.
Definition (English Meaning)
The milk-producing glands of female mammals, including human females.
Ví dụ Thực tế với 'Mammary glands'
-
"Breast cancer can originate in the mammary glands."
"Ung thư vú có thể bắt nguồn từ các tuyến sữa."
-
"The function of the mammary glands is to provide nourishment for offspring."
"Chức năng của tuyến sữa là cung cấp dinh dưỡng cho con cái."
-
"Hormonal changes during pregnancy stimulate the development of mammary glands."
"Những thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ kích thích sự phát triển của tuyến sữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mammary glands'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mammary glands
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mammary glands'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học hoặc giải phẫu học. Nó đề cập đến cơ quan chuyên biệt có chức năng sản xuất sữa để nuôi con. Cần phân biệt với 'breast', là từ thông dụng hơn để chỉ vùng ngực chứa tuyến sữa, mô mỡ và các cấu trúc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'of': thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'diseases of the mammary glands' (bệnh của tuyến sữa).
- 'in': thường dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'changes in the mammary glands' (những thay đổi ở tuyến sữa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mammary glands'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In mammals, mammary glands, specialized organs for milk production, are crucial for nurturing offspring.
|
Ở động vật có vú, tuyến vú, các cơ quan chuyên biệt để sản xuất sữa, rất quan trọng để nuôi dưỡng con cái. |
| Phủ định |
Unlike reptiles, which lay eggs, mammals, whose defining characteristic is mammary glands, do not rely on external sources to feed their young immediately after birth.
|
Không giống như loài bò sát đẻ trứng, động vật có vú, có đặc điểm xác định là tuyến vú, không dựa vào các nguồn bên ngoài để cho con non ăn ngay sau khi sinh. |
| Nghi vấn |
Considering their vital role in infant nutrition, are mammary glands, which are present in both sexes at birth, fully developed only in females?
|
Xem xét vai trò quan trọng của chúng trong dinh dưỡng trẻ sơ sinh, tuyến vú, có ở cả hai giới khi mới sinh, có phải chỉ phát triển đầy đủ ở nữ giới không? |