lactation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiết sữa của tuyến vú; giai đoạn tiết sữa.
Definition (English Meaning)
The secretion of milk by the mammary glands; the period during which milk is secreted.
Ví dụ Thực tế với 'Lactation'
-
"Proper nutrition is important during lactation."
"Dinh dưỡng phù hợp rất quan trọng trong quá trình tiết sữa."
-
"The study examined the effects of certain drugs on lactation."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của một số loại thuốc đối với sự tiết sữa."
-
"Lactation provides numerous benefits for both the mother and the baby."
"Sự tiết sữa mang lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lactation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lactation
- Adjective: lactational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lactation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lactation' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học, hoặc nuôi con bằng sữa mẹ. Nó đề cập đến quá trình sinh lý tự nhiên của việc sản xuất và tiết sữa từ tuyến vú của động vật có vú, đặc biệt là ở phụ nữ sau khi sinh con. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'milk secretion' (sự tiết sữa) hoặc 'breastfeeding period' (giai đoạn cho con bú) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘During lactation’ (trong quá trình tiết sữa) chỉ khoảng thời gian xảy ra sự tiết sữa. ‘Lactation of mammals’ (sự tiết sữa của động vật có vú) chỉ đối tượng thực hiện quá trình. 'After lactation' (sau khi tiết sữa) chỉ thời điểm kết thúc quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining optimal nutrition during lactation is crucial for both mother and baby.
|
Duy trì dinh dưỡng tối ưu trong quá trình cho con bú là rất quan trọng cho cả mẹ và bé. |
| Phủ định |
Delaying lactation isn't generally recommended unless medically necessary.
|
Việc trì hoãn cho con bú thường không được khuyến khích trừ khi cần thiết về mặt y tế. |
| Nghi vấn |
Is prolonged lactation always beneficial for the child's development?
|
Liệu việc cho con bú kéo dài luôn có lợi cho sự phát triển của trẻ? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the hospital strongly encourages lactation for newborns!
|
Chà, bệnh viện đặc biệt khuyến khích việc cho con bú sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh! |
| Phủ định |
Oh, surprisingly, lactation isn't always possible immediately after birth.
|
Ồ, thật ngạc nhiên, việc cho con bú sữa mẹ không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được ngay sau khi sinh. |
| Nghi vấn |
Hey, is there any support available for mothers struggling with lactation?
|
Này, có hỗ trợ nào cho các bà mẹ gặp khó khăn trong việc cho con bú sữa mẹ không? |