(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lactation
C1

lactation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiết sữa giai đoạn cho con bú thời kỳ tiết sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiết sữa của tuyến vú; giai đoạn tiết sữa.

Definition (English Meaning)

The secretion of milk by the mammary glands; the period during which milk is secreted.

Ví dụ Thực tế với 'Lactation'

  • "Proper nutrition is important during lactation."

    "Dinh dưỡng phù hợp rất quan trọng trong quá trình tiết sữa."

  • "The study examined the effects of certain drugs on lactation."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của một số loại thuốc đối với sự tiết sữa."

  • "Lactation provides numerous benefits for both the mother and the baby."

    "Sự tiết sữa mang lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lactation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lactation
  • Adjective: lactational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

milk secretion(sự tiết sữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mammary gland(tuyến vú)
colostrum(sữa non)
breastfeeding(cho con bú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Lactation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lactation' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học, hoặc nuôi con bằng sữa mẹ. Nó đề cập đến quá trình sinh lý tự nhiên của việc sản xuất và tiết sữa từ tuyến vú của động vật có vú, đặc biệt là ở phụ nữ sau khi sinh con. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'milk secretion' (sự tiết sữa) hoặc 'breastfeeding period' (giai đoạn cho con bú) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during of after

‘During lactation’ (trong quá trình tiết sữa) chỉ khoảng thời gian xảy ra sự tiết sữa. ‘Lactation of mammals’ (sự tiết sữa của động vật có vú) chỉ đối tượng thực hiện quá trình. 'After lactation' (sau khi tiết sữa) chỉ thời điểm kết thúc quá trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining optimal nutrition during lactation is crucial for both mother and baby.
Duy trì dinh dưỡng tối ưu trong quá trình cho con bú là rất quan trọng cho cả mẹ và bé.
Phủ định
Delaying lactation isn't generally recommended unless medically necessary.
Việc trì hoãn cho con bú thường không được khuyến khích trừ khi cần thiết về mặt y tế.
Nghi vấn
Is prolonged lactation always beneficial for the child's development?
Liệu việc cho con bú kéo dài luôn có lợi cho sự phát triển của trẻ?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the hospital strongly encourages lactation for newborns!
Chà, bệnh viện đặc biệt khuyến khích việc cho con bú sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh!
Phủ định
Oh, surprisingly, lactation isn't always possible immediately after birth.
Ồ, thật ngạc nhiên, việc cho con bú sữa mẹ không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được ngay sau khi sinh.
Nghi vấn
Hey, is there any support available for mothers struggling with lactation?
Này, có hỗ trợ nào cho các bà mẹ gặp khó khăn trong việc cho con bú sữa mẹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)