mane
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bờm (của ngựa, sư tử hoặc động vật khác).
Definition (English Meaning)
A growth of long hair on the neck of a horse, lion, or other animal.
Ví dụ Thực tế với 'Mane'
-
"The lion shook its mane, signaling its dominance."
"Con sư tử rung bờm, báo hiệu sự thống trị của nó."
-
"Her thick, flowing hair was often compared to a horse's mane."
"Mái tóc dày, bồng bềnh của cô ấy thường được so sánh với bờm ngựa."
-
"The stallion tossed its mane in the wind."
"Con ngựa đực hất bờm trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mane' thường được dùng để chỉ phần lông dài và dày mọc trên cổ của một số loài động vật, đặc biệt là ngựa và sư tử. Nó không chỉ là một đặc điểm ngoại hình mà còn có thể có chức năng bảo vệ (như trong trường hợp sư tử đực) hoặc dùng để giao tiếp (ví dụ: thông qua việc dựng bờm lên để thể hiện sự tức giận hoặc cảnh giác). 'Mane' khác với 'fur' (lông) ở chỗ nó dài hơn, thô hơn và thường tập trung ở một vùng cụ thể trên cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mane'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its mane is long and flowing.
|
Bờm của nó dài và óng ả. |
| Phủ định |
This horse's mane is not as thick as that one's.
|
Bờm của con ngựa này không dày bằng bờm của con kia. |
| Nghi vấn |
Whose mane is the most impressive at the horse show?
|
Bờm của ai ấn tượng nhất tại buổi trình diễn ngựa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion's mane is thick and golden.
|
Bờm của con sư tử dày và có màu vàng óng. |
| Phủ định |
That horse's mane isn't as long as the others.
|
Bờm của con ngựa đó không dài bằng những con khác. |
| Nghi vấn |
Is her horse's mane well-groomed?
|
Bờm của con ngựa của cô ấy có được chải chuốt cẩn thận không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horse is going to have a long, flowing mane by the summer.
|
Con ngựa sẽ có một bờm dài và óng ả vào mùa hè. |
| Phủ định |
She is not going to cut her horse's mane; she loves it too much.
|
Cô ấy sẽ không cắt bờm ngựa của mình; cô ấy yêu nó rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Are they going to braid the lion's mane for the show?
|
Họ có định tết bờm sư tử cho buổi biểu diễn không? |