(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mane
B2

mane

noun

Nghĩa tiếng Việt

bờm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bờm (của ngựa, sư tử hoặc động vật khác).

Definition (English Meaning)

A growth of long hair on the neck of a horse, lion, or other animal.

Ví dụ Thực tế với 'Mane'

  • "The lion shook its mane, signaling its dominance."

    "Con sư tử rung bờm, báo hiệu sự thống trị của nó."

  • "Her thick, flowing hair was often compared to a horse's mane."

    "Mái tóc dày, bồng bềnh của cô ấy thường được so sánh với bờm ngựa."

  • "The stallion tossed its mane in the wind."

    "Con ngựa đực hất bờm trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coat(lớp lông (của động vật))
fur(lông thú)
horse(ngựa)
lion(sư tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn học Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Mane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mane' thường được dùng để chỉ phần lông dài và dày mọc trên cổ của một số loài động vật, đặc biệt là ngựa và sư tử. Nó không chỉ là một đặc điểm ngoại hình mà còn có thể có chức năng bảo vệ (như trong trường hợp sư tử đực) hoặc dùng để giao tiếp (ví dụ: thông qua việc dựng bờm lên để thể hiện sự tức giận hoặc cảnh giác). 'Mane' khác với 'fur' (lông) ở chỗ nó dài hơn, thô hơn và thường tập trung ở một vùng cụ thể trên cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mane'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its mane is long and flowing.
Bờm của nó dài và óng ả.
Phủ định
This horse's mane is not as thick as that one's.
Bờm của con ngựa này không dày bằng bờm của con kia.
Nghi vấn
Whose mane is the most impressive at the horse show?
Bờm của ai ấn tượng nhất tại buổi trình diễn ngựa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion's mane is thick and golden.
Bờm của con sư tử dày và có màu vàng óng.
Phủ định
That horse's mane isn't as long as the others.
Bờm của con ngựa đó không dài bằng những con khác.
Nghi vấn
Is her horse's mane well-groomed?
Bờm của con ngựa của cô ấy có được chải chuốt cẩn thận không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horse is going to have a long, flowing mane by the summer.
Con ngựa sẽ có một bờm dài và óng ả vào mùa hè.
Phủ định
She is not going to cut her horse's mane; she loves it too much.
Cô ấy sẽ không cắt bờm ngựa của mình; cô ấy yêu nó rất nhiều.
Nghi vấn
Are they going to braid the lion's mane for the show?
Họ có định tết bờm sư tử cho buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)