crest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỉnh, ngọn của một cái gì đó, chẳng hạn như đồi hoặc sóng.
Definition (English Meaning)
The top of something, such as a hill or wave.
Ví dụ Thực tế với 'Crest'
-
"We reached the crest of the hill and admired the view."
"Chúng tôi đã lên đến đỉnh đồi và chiêm ngưỡng cảnh vật."
-
"The company's logo features a stylized crest."
"Logo của công ty có hình một huy hiệu cách điệu."
-
"The river is expected to crest later today."
"Dự kiến mực nước sông sẽ đạt đỉnh vào cuối ngày hôm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crest
- Verb: crest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ điểm cao nhất của một đối tượng hoặc một quá trình. Nó có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như 'đỉnh cao sự nghiệp'. Cần phân biệt với 'peak', thường dùng cho đỉnh núi hoặc những điểm cao nhọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ rõ cái gì có đỉnh: 'the crest of the wave' (đỉnh sóng), 'the crest of the hill' (đỉnh đồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crest'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wave gets close to the shore, it crests.
|
Nếu sóng tiến gần bờ, nó vỡ (đạt đỉnh). |
| Phủ định |
If you don't handle the company's reputation with care, its image doesn't crest.
|
Nếu bạn không xử lý danh tiếng của công ty một cách cẩn thận, hình ảnh của nó sẽ không đạt đỉnh cao. |
| Nghi vấn |
If the rooster is healthy, does its crest look bright?
|
Nếu con gà trống khỏe mạnh, mào của nó có trông sáng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wave is going to crest over the rocks.
|
Con sóng sẽ vỗ lên các tảng đá. |
| Phủ định |
The stock market is not going to crest this year.
|
Thị trường chứng khoán sẽ không đạt đỉnh trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they going to add a crest to their family shield?
|
Họ có định thêm hình đỉnh lên huy hiệu gia đình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wave has crested just now.
|
Ngọn sóng vừa mới đạt đỉnh. |
| Phủ định |
They haven't crested the hill yet.
|
Họ vẫn chưa lên đến đỉnh đồi. |
| Nghi vấn |
Has the eagle crested that mountain before?
|
Con đại bàng đó đã bao giờ bay lên đỉnh núi đó chưa? |