manifold
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiều và đa dạng; có nhiều hình thức hoặc yếu tố khác nhau.
Definition (English Meaning)
Many and various; having many different forms or elements.
Ví dụ Thực tế với 'Manifold'
-
"The reasons for this decision are manifold."
"Có rất nhiều lý do khác nhau cho quyết định này."
-
"The project faced manifold challenges."
"Dự án đối mặt với vô vàn thách thức."
-
"The manifold benefits of exercise are well documented."
"Những lợi ích đa dạng của việc tập thể dục đã được ghi nhận đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manifold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manifold
- Adjective: manifold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manifold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manifold' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp. Nó có thể ám chỉ sự đa dạng về hình thức, tính chất, hoặc nguồn gốc. Nó trang trọng hơn so với 'many' hoặc 'various'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifold'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the manifold benefits of this decision.
|
Hãy cân nhắc những lợi ích đa dạng của quyết định này. |
| Phủ định |
Do not overlook the manifold implications of this policy.
|
Đừng bỏ qua những hệ quả đa dạng của chính sách này. |
| Nghi vấn |
Please, address the manifold concerns of the community.
|
Làm ơn giải quyết những lo ngại đa dạng của cộng đồng. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reasons for his success are manifold.
|
Lý do cho sự thành công của anh ấy rất nhiều. |
| Phủ định |
The advantages of this approach are not manifold.
|
Những lợi thế của cách tiếp cận này không nhiều. |
| Nghi vấn |
Are the opportunities manifold in this field?
|
Có phải các cơ hội rất nhiều trong lĩnh vực này không? |