(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manifold
C1

manifold

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng nhiều vẻ ống góp ống xả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiều và đa dạng; có nhiều hình thức hoặc yếu tố khác nhau.

Definition (English Meaning)

Many and various; having many different forms or elements.

Ví dụ Thực tế với 'Manifold'

  • "The reasons for this decision are manifold."

    "Có rất nhiều lý do khác nhau cho quyết định này."

  • "The project faced manifold challenges."

    "Dự án đối mặt với vô vàn thách thức."

  • "The manifold benefits of exercise are well documented."

    "Những lợi ích đa dạng của việc tập thể dục đã được ghi nhận đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manifold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manifold
  • Adjective: manifold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multiple(nhiều)
various(đa dạng)
diverse(khác nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đơn)
uniform(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

complex(phức tạp)
multifaceted(đa diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Manifold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manifold' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp. Nó có thể ám chỉ sự đa dạng về hình thức, tính chất, hoặc nguồn gốc. Nó trang trọng hơn so với 'many' hoặc 'various'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifold'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the manifold benefits of this decision.
Hãy cân nhắc những lợi ích đa dạng của quyết định này.
Phủ định
Do not overlook the manifold implications of this policy.
Đừng bỏ qua những hệ quả đa dạng của chính sách này.
Nghi vấn
Please, address the manifold concerns of the community.
Làm ơn giải quyết những lo ngại đa dạng của cộng đồng.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reasons for his success are manifold.
Lý do cho sự thành công của anh ấy rất nhiều.
Phủ định
The advantages of this approach are not manifold.
Những lợi thế của cách tiếp cận này không nhiều.
Nghi vấn
Are the opportunities manifold in this field?
Có phải các cơ hội rất nhiều trong lĩnh vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)