multifaceted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multifaceted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều khía cạnh hoặc đặc điểm; có nhiều mặt hoặc góc độ.
Definition (English Meaning)
Having many aspects or features; having many sides or angles.
Ví dụ Thực tế với 'Multifaceted'
-
"The issue is multifaceted and requires careful consideration."
"Vấn đề này rất phức tạp và đòi hỏi sự xem xét cẩn thận."
-
"She is a multifaceted artist with talents in painting, sculpture, and music."
"Cô ấy là một nghệ sĩ đa tài với năng khiếu về hội họa, điêu khắc và âm nhạc."
-
"The company has a multifaceted approach to marketing."
"Công ty có một cách tiếp cận đa diện đối với marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multifaceted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multifaceted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multifaceted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multifaceted' thường được dùng để mô tả những vấn đề, người, hoặc sự vật phức tạp, có nhiều yếu tố khác nhau đóng góp vào bản chất của chúng. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và phức tạp, không chỉ đơn thuần là có nhiều bộ phận mà còn có nhiều góc nhìn và cách tiếp cận khác nhau. So với các từ như 'complex' (phức tạp) hay 'diverse' (đa dạng), 'multifaceted' mạnh hơn về việc nhấn mạnh sự nhiều mặt và khó nắm bắt một cách đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'multifaceted in' thường ám chỉ sự đa dạng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'multifaceted in its approach' (đa dạng trong cách tiếp cận). Khi đi với 'of', 'multifaceted of' thường dùng để chỉ các khía cạnh khác nhau của một đối tượng hoặc vấn đề. Ví dụ: 'multifaceted of personality' (đa diện về tính cách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multifaceted'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she is a multifaceted artist, she excels in painting, sculpture, and music.
|
Bởi vì cô ấy là một nghệ sĩ đa tài, cô ấy xuất sắc trong hội họa, điêu khắc và âm nhạc. |
| Phủ định |
Although the project seemed simple at first, it wasn't multifaceted because it lacked complexity and required minimal skill sets.
|
Mặc dù dự án có vẻ đơn giản lúc đầu, nhưng nó không đa diện vì nó thiếu sự phức tạp và đòi hỏi bộ kỹ năng tối thiểu. |
| Nghi vấn |
If a person is described as multifaceted, does that mean they have a wide range of talents and interests?
|
Nếu một người được mô tả là đa tài, điều đó có nghĩa là họ có một loạt các tài năng và sở thích rộng rãi phải không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her multifaceted talent shines through in every performance!
|
Wow, tài năng đa diện của cô ấy tỏa sáng trong mỗi buổi biểu diễn! |
| Phủ định |
Alas, the project's lack of a multifaceted approach led to its ultimate failure.
|
Than ôi, việc dự án thiếu một cách tiếp cận đa diện đã dẫn đến thất bại cuối cùng của nó. |
| Nghi vấn |
Hey, is it true that her personality is multifaceted, making her engaging to be around?
|
Này, có đúng không khi tính cách của cô ấy rất đa diện, khiến cô ấy trở nên hấp dẫn khi ở gần? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken the multifaceted approach to the project, she would be further along in her career now.
|
Nếu cô ấy đã áp dụng một cách tiếp cận đa diện cho dự án, thì bây giờ cô ấy đã tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
If the company hadn't invested in such multifaceted technologies, they wouldn't be so competitive today.
|
Nếu công ty không đầu tư vào các công nghệ đa diện như vậy, thì ngày nay họ đã không có tính cạnh tranh cao như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had known about her multifaceted talents, would he be treating her with more respect now?
|
Nếu anh ấy biết về những tài năng đa diện của cô ấy, liệu bây giờ anh ấy có đối xử với cô ấy tôn trọng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her degree, she will have developed into a multifaceted professional.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng cấp của mình, cô ấy sẽ phát triển thành một chuyên gia đa năng. |
| Phủ định |
By the end of the project, the team won't have considered the multifaceted implications of the new policy.
|
Đến cuối dự án, nhóm sẽ không xem xét các tác động nhiều mặt của chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Will the company have explored the multifaceted aspects of the market before launching the new product?
|
Công ty có khám phá các khía cạnh nhiều mặt của thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's multifaceted approach to marketing led to significant growth.
|
Cách tiếp cận đa diện của công ty đối với marketing đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể. |
| Phủ định |
The project's challenges weren't due to a lack of multifaceted planning; rather, it was a problem of execution.
|
Những thách thức của dự án không phải do thiếu kế hoạch đa diện; đúng hơn, đó là vấn đề về thực hiện. |
| Nghi vấn |
Is the team's success attributable to its multifaceted skill set?
|
Thành công của nhóm có phải là do bộ kỹ năng đa diện của họ không? |