(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manse
C1

manse

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà xứ (của mục sư) nhà ở mục sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà ở được cung cấp cho một mục sư của Giáo hội Trưởng Lão hoặc một giáo phái khác.

Definition (English Meaning)

The house provided for a minister of a Presbyterian or other denomination.

Ví dụ Thực tế với 'Manse'

  • "The minister lived in the old manse next to the church."

    "Mục sư sống trong căn nhà xứ cổ cạnh nhà thờ."

  • "The manse garden was known for its beautiful roses."

    "Khu vườn của nhà xứ nổi tiếng với những bông hoa hồng tuyệt đẹp."

  • "The family has lived in the manse for three generations."

    "Gia đình này đã sống trong nhà xứ ba đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parsonage(nhà xứ (của mục sư))
rectory(nhà xứ (của linh mục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

church(nhà thờ)
minister(mục sư)
congregation(giáo đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Manse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manse' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, đặc biệt liên quan đến Scotland và các cộng đồng Presbyterian. Nó nhấn mạnh đến sự cung cấp nhà ở như một phần trong vai trò và trách nhiệm của mục sư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At the manse’ ám chỉ vị trí cụ thể, ‘in the manse’ ám chỉ ở bên trong ngôi nhà.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)