(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denomination
C1

denomination

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo phái mệnh giá đơn vị tiền tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denomination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh tự trị được công nhận của Giáo hội Cơ đốc.

Definition (English Meaning)

A recognized autonomous branch of the Christian Church.

Ví dụ Thực tế với 'Denomination'

  • "The Protestant denomination is one of the largest in the country."

    "Giáo phái Tin Lành là một trong những giáo phái lớn nhất trong nước."

  • "People of all denominations are welcome."

    "Mọi người thuộc mọi giáo phái đều được chào đón."

  • "The country's currency includes coins of various denominations."

    "Tiền tệ của đất nước bao gồm các đồng xu với nhiều mệnh giá khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denomination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

religion(tôn giáo)
currency(tiền tệ)
currency unit(đơn vị tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tài chính Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Denomination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các giáo phái khác nhau trong đạo Cơ Đốc như Công giáo, Tin Lành, Chính Thống giáo. 'Denomination' nhấn mạnh tính độc lập và được công nhận chính thức của một nhóm tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' dùng để chỉ giáo phái thuộc tôn giáo nào đó (e.g., a denomination of Christianity). 'Within' dùng để chỉ sự phân chia nội bộ (e.g., denominations within Protestantism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denomination'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the church's denominational affiliation plays a significant role in its community outreach programs!
Ồ, sự liên kết giáo phái của nhà thờ đóng một vai trò quan trọng trong các chương trình tiếp cận cộng đồng của nó!
Phủ định
Oh, denomination isn't really a factor when it comes to helping those in need, is it?
Ồ, giáo phái không thực sự là một yếu tố khi nói đến việc giúp đỡ những người có nhu cầu, phải không?
Nghi vấn
Hey, does the denomination of this bill matter when paying for groceries?
Này, mệnh giá của tờ tiền này có quan trọng khi thanh toán cho hàng tạp hóa không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has a section dedicated to the history of different religious denominations.
Bảo tàng có một khu dành riêng cho lịch sử của các giáo phái tôn giáo khác nhau.
Phủ định
That country does not favor any particular religious denomination over others.
Đất nước đó không ưu ái bất kỳ giáo phái tôn giáo cụ thể nào hơn những giáo phái khác.
Nghi vấn
Does the school have a denominational affiliation?
Trường có liên kết giáo phái nào không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church belongs to a specific denomination.
Nhà thờ thuộc về một giáo phái cụ thể.
Phủ định
Not only did the bank refuse to accept the 500 euro denomination, but also they questioned its authenticity.
Không chỉ ngân hàng từ chối nhận tờ tiền mệnh giá 500 euro, mà họ còn nghi ngờ tính xác thực của nó.
Nghi vấn
Should the bill be of a lower denomination, it would be easier to get change.
Nếu tờ tiền có mệnh giá thấp hơn, sẽ dễ dàng hơn để lấy tiền lẻ.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the conference, they will have been discussing denominational differences for three days.
Đến cuối hội nghị, họ sẽ đã thảo luận về những khác biệt giữa các giáo phái trong ba ngày.
Phủ định
The committee won't have been considering the denomination's proposal for very long before rejecting it.
Ủy ban sẽ chưa xem xét đề xuất của giáo phái được lâu trước khi bác bỏ nó.
Nghi vấn
Will the historians have been studying the denomination's influence on politics for a decade by the time the book is published?
Liệu các nhà sử học đã nghiên cứu ảnh hưởng của giáo phái đối với chính trị trong một thập kỷ vào thời điểm cuốn sách được xuất bản?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to donate to that particular denomination of the church when he was younger.
Ông tôi thường quyên góp cho giáo phái cụ thể đó của nhà thờ khi ông còn trẻ.
Phủ định
They didn't use to accept bills of such a small denomination at that store.
Họ đã từng không chấp nhận các hóa đơn có mệnh giá nhỏ như vậy ở cửa hàng đó.
Nghi vấn
Did the bank use to print bills of that denomination?
Ngân hàng đã từng in những tờ tiền có mệnh giá đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)