mar
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm hỏng vẻ ngoài của cái gì đó; làm biến dạng, làm xấu đi.
Ví dụ Thực tế với 'Mar'
-
"The accident marred her beauty."
"Tai nạn đã làm xấu đi vẻ đẹp của cô ấy."
-
"The wall was marred by graffiti."
"Bức tường bị làm bẩn bởi những hình vẽ bậy."
-
"His reputation was marred by the scandal."
"Danh tiếng của anh ấy bị hủy hoại bởi vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mar' thường được sử dụng để mô tả những thiệt hại nhỏ, bề ngoài, làm giảm giá trị thẩm mỹ của vật thể. Nó ngụ ý sự làm hỏng, không nhất thiết là phá hủy hoàn toàn, mà là gây ra một khuyết điểm hoặc vết nhơ. So với 'damage' (gây thiệt hại), 'mar' mang ý nghĩa nhẹ hơn và cụ thể hơn về mặt thẩm mỹ. 'Spoil' có thể được dùng tương tự, nhưng 'mar' thường nhấn mạnh đến việc làm hỏng bề mặt hoặc hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mar with': mô tả chất liệu hoặc yếu tố gây ra vết hỏng. Ví dụ: 'The table was marred with scratches.' ('Mar by': mô tả hành động hoặc tác nhân gây ra vết hỏng. Ví dụ: 'The painting was marred by careless handling.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mar'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding marring the surface is crucial for preserving its value.
|
Tránh làm hỏng bề mặt là rất quan trọng để bảo tồn giá trị của nó. |
| Phủ định |
He isn't keen on marring his reputation with questionable deals.
|
Anh ấy không muốn làm tổn hại danh tiếng của mình bằng những giao dịch đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
Is marring the antique table with your coffee cup something you really want to risk?
|
Việc làm hỏng chiếc bàn cổ bằng tách cà phê của bạn có phải là điều bạn thực sự muốn mạo hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you scratch the car, you will mar its appearance.
|
Nếu bạn làm trầy xe, bạn sẽ làm hỏng vẻ ngoài của nó. |
| Phủ định |
If he doesn't handle the antiques carefully, he will mar their value.
|
Nếu anh ta không xử lý đồ cổ cẩn thận, anh ta sẽ làm giảm giá trị của chúng. |
| Nghi vấn |
Will a small mistake mar the entire project if we don't fix it?
|
Một sai lầm nhỏ có làm hỏng toàn bộ dự án nếu chúng ta không sửa nó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so careless, he wouldn't mar the table with that hot pan.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn như vậy, anh ấy đã không làm hỏng cái bàn bằng cái chảo nóng đó. |
| Phủ định |
If she didn't try to fix it herself, she wouldn't mar the painting.
|
Nếu cô ấy không tự mình cố gắng sửa nó, cô ấy đã không làm hỏng bức tranh. |
| Nghi vấn |
Would the incident mar their relationship if they didn't address it openly?
|
Vụ việc có làm hỏng mối quan hệ của họ không nếu họ không giải quyết nó một cách cởi mở? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be marring the sidewalk while they install the new pipes.
|
Đội xây dựng sẽ làm hỏng vỉa hè khi họ lắp đặt đường ống mới. |
| Phủ định |
I won't be marring the furniture when I move it; I'll wrap it carefully.
|
Tôi sẽ không làm hỏng đồ đạc khi di chuyển nó; Tôi sẽ bọc nó cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the children be marring the walls with their crayons again?
|
Lũ trẻ có lại làm hỏng tường bằng bút chì màu không? |