(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disfigure
C1

disfigure

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm biến dạng làm xấu xí làm mất hình dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disfigure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm biến dạng, làm xấu xí, làm mất hình dạng hoặc vẻ đẹp của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To spoil or damage the appearance of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Disfigure'

  • "The fire disfigured her face."

    "Ngọn lửa đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy."

  • "Acid can disfigure the skin."

    "Axit có thể làm biến dạng da."

  • "Vandalism disfigured the monument."

    "Hành động phá hoại đã làm biến dạng tượng đài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disfigure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disfigure
  • Adjective: disfigured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deface(làm xấu mặt, bôi nhọ)
mar(làm hỏng, làm xấu)
scar(gây sẹo)

Trái nghĩa (Antonyms)

beautify(làm đẹp)
enhance(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disfigure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disfigure' thường được dùng để chỉ sự biến dạng nghiêm trọng, có thể do tai nạn, bệnh tật hoặc hành động cố ý. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm về mặt thẩm mỹ. Khác với 'deform' (làm biến dạng) ở chỗ 'deform' có thể chỉ sự biến dạng tự nhiên hoặc do cấu trúc, trong khi 'disfigure' chủ yếu liên quan đến vẻ ngoài và thường do tác động bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', ta thường mô tả nguyên nhân gây ra sự biến dạng. Ví dụ: 'His face was disfigured with scars.' (Khuôn mặt anh ấy bị biến dạng bởi những vết sẹo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disfigure'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoids disfiguring historical monuments with graffiti.
Anh ấy tránh làm biến dạng các di tích lịch sử bằng hình vẽ graffiti.
Phủ định
She doesn't enjoy disfiguring her own appearance with excessive makeup.
Cô ấy không thích làm biến dạng vẻ ngoài của mình bằng trang điểm quá nhiều.
Nghi vấn
Is he considering disfiguring the document?
Anh ấy có đang cân nhắc việc làm hỏng tài liệu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graffiti artist has been disfiguring the building with his spray paint for weeks.
Nghệ sĩ graffiti đã và đang làm xấu tòa nhà bằng sơn xịt của mình trong nhiều tuần.
Phủ định
The authorities haven't been disfiguring historical monuments; they've been restoring them.
Chính quyền đã không làm xấu các di tích lịch sử; họ đã và đang phục hồi chúng.
Nghi vấn
Has the disease been disfiguring her face noticeably lately?
Bệnh có đang làm biến dạng khuôn mặt cô ấy một cách đáng chú ý gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)