disfigure
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disfigure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm biến dạng, làm xấu xí, làm mất hình dạng hoặc vẻ đẹp của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To spoil or damage the appearance of something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Disfigure'
-
"The fire disfigured her face."
"Ngọn lửa đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy."
-
"Acid can disfigure the skin."
"Axit có thể làm biến dạng da."
-
"Vandalism disfigured the monument."
"Hành động phá hoại đã làm biến dạng tượng đài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disfigure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disfigure
- Adjective: disfigured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disfigure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disfigure' thường được dùng để chỉ sự biến dạng nghiêm trọng, có thể do tai nạn, bệnh tật hoặc hành động cố ý. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm về mặt thẩm mỹ. Khác với 'deform' (làm biến dạng) ở chỗ 'deform' có thể chỉ sự biến dạng tự nhiên hoặc do cấu trúc, trong khi 'disfigure' chủ yếu liên quan đến vẻ ngoài và thường do tác động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', ta thường mô tả nguyên nhân gây ra sự biến dạng. Ví dụ: 'His face was disfigured with scars.' (Khuôn mặt anh ấy bị biến dạng bởi những vết sẹo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disfigure'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids disfiguring historical monuments with graffiti.
|
Anh ấy tránh làm biến dạng các di tích lịch sử bằng hình vẽ graffiti. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy disfiguring her own appearance with excessive makeup.
|
Cô ấy không thích làm biến dạng vẻ ngoài của mình bằng trang điểm quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Is he considering disfiguring the document?
|
Anh ấy có đang cân nhắc việc làm hỏng tài liệu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graffiti artist has been disfiguring the building with his spray paint for weeks.
|
Nghệ sĩ graffiti đã và đang làm xấu tòa nhà bằng sơn xịt của mình trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The authorities haven't been disfiguring historical monuments; they've been restoring them.
|
Chính quyền đã không làm xấu các di tích lịch sử; họ đã và đang phục hồi chúng. |
| Nghi vấn |
Has the disease been disfiguring her face noticeably lately?
|
Bệnh có đang làm biến dạng khuôn mặt cô ấy một cách đáng chú ý gần đây không? |