(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marginally
C1

marginally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một chút không đáng kể nhẹ vừa đủ hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hạn chế; một chút; không đáng kể.

Definition (English Meaning)

To a limited extent; slightly.

Ví dụ Thực tế với 'Marginally'

  • "Profits rose marginally last year."

    "Lợi nhuận đã tăng nhẹ trong năm ngoái."

  • "The temperature increased marginally."

    "Nhiệt độ tăng lên một chút."

  • "The new law has only marginally improved the situation."

    "Luật mới chỉ cải thiện tình hình một cách không đáng kể."

  • "He marginally passed the exam."

    "Anh ấy vừa đủ điểm để qua bài kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marginally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: marginally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slightly(hơi, một chút)
somewhat(phần nào)
a little(một ít)
barely(vừa đủ, hầu như không)

Trái nghĩa (Antonyms)

significantly(đáng kể)
considerably(đáng kể, nhiều)
substantially(đáng kể, về cơ bản)
greatly(rất nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

incremental(tăng dần)
negligible(không đáng kể)
minimal(tối thiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Kinh tế Khoa học Xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'Marginally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt nhỏ, không quan trọng lắm. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (dù yếu) hoặc tiêu cực (gần như không có). Cần phân biệt với 'slightly' (hơi hơi) và 'somewhat' (phần nào) ở chỗ 'marginally' thường nhấn mạnh vào sự khác biệt nhỏ và thường liên quan đến các con số hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginally'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To improve the project even marginally would require significant effort.
Để cải thiện dự án dù chỉ một chút cũng đòi hỏi nỗ lực đáng kể.
Phủ định
He decided not to participate, even to contribute only marginally.
Anh ấy quyết định không tham gia, ngay cả khi chỉ đóng góp một phần nhỏ.
Nghi vấn
Is it possible to reduce the cost even marginally by using cheaper materials?
Có thể giảm chi phí dù chỉ một chút bằng cách sử dụng vật liệu rẻ hơn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He marginally improved his score on the test.
Anh ấy đã cải thiện điểm số của mình một chút trong bài kiểm tra.
Phủ định
They marginally affected the outcome of the project; it was mostly successful.
Họ chỉ ảnh hưởng một chút đến kết quả của dự án; nó phần lớn đã thành công.
Nghi vấn
Did she marginally benefit from the new policy?
Cô ấy có được hưởng lợi một chút từ chính sách mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to marginally care about her appearance, but now she's very stylish.
Cô ấy từng hầu như không quan tâm đến vẻ ngoài của mình, nhưng bây giờ cô ấy rất sành điệu.
Phủ định
He didn't use to marginally improve his skills; he would always aim for significant progress.
Anh ấy đã không từng cải thiện kỹ năng của mình một cách không đáng kể; anh ấy luôn hướng đến sự tiến bộ đáng kể.
Nghi vấn
Did they use to marginally support the project before its success?
Có phải họ đã từng ủng hộ dự án một cách không đáng kể trước khi nó thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)