marginally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ hạn chế; một chút; không đáng kể.
Definition (English Meaning)
To a limited extent; slightly.
Ví dụ Thực tế với 'Marginally'
-
"Profits rose marginally last year."
"Lợi nhuận đã tăng nhẹ trong năm ngoái."
-
"The temperature increased marginally."
"Nhiệt độ tăng lên một chút."
-
"The new law has only marginally improved the situation."
"Luật mới chỉ cải thiện tình hình một cách không đáng kể."
-
"He marginally passed the exam."
"Anh ấy vừa đủ điểm để qua bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marginally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: marginally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marginally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt nhỏ, không quan trọng lắm. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (dù yếu) hoặc tiêu cực (gần như không có). Cần phân biệt với 'slightly' (hơi hơi) và 'somewhat' (phần nào) ở chỗ 'marginally' thường nhấn mạnh vào sự khác biệt nhỏ và thường liên quan đến các con số hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginally'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To improve the project even marginally would require significant effort.
|
Để cải thiện dự án dù chỉ một chút cũng đòi hỏi nỗ lực đáng kể. |
| Phủ định |
He decided not to participate, even to contribute only marginally.
|
Anh ấy quyết định không tham gia, ngay cả khi chỉ đóng góp một phần nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is it possible to reduce the cost even marginally by using cheaper materials?
|
Có thể giảm chi phí dù chỉ một chút bằng cách sử dụng vật liệu rẻ hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He marginally improved his score on the test.
|
Anh ấy đã cải thiện điểm số của mình một chút trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
They marginally affected the outcome of the project; it was mostly successful.
|
Họ chỉ ảnh hưởng một chút đến kết quả của dự án; nó phần lớn đã thành công. |
| Nghi vấn |
Did she marginally benefit from the new policy?
|
Cô ấy có được hưởng lợi một chút từ chính sách mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to marginally care about her appearance, but now she's very stylish.
|
Cô ấy từng hầu như không quan tâm đến vẻ ngoài của mình, nhưng bây giờ cô ấy rất sành điệu. |
| Phủ định |
He didn't use to marginally improve his skills; he would always aim for significant progress.
|
Anh ấy đã không từng cải thiện kỹ năng của mình một cách không đáng kể; anh ấy luôn hướng đến sự tiến bộ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did they use to marginally support the project before its success?
|
Có phải họ đã từng ủng hộ dự án một cách không đáng kể trước khi nó thành công không? |