(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantially
C1

substantially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng kể một cách đáng kể nhiều quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng kể, quan trọng; ở mức độ lớn.

Definition (English Meaning)

In a significant or considerable way; to a great extent.

Ví dụ Thực tế với 'Substantially'

  • "The company's profits increased substantially this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể trong năm nay."

  • "The new law will substantially change the way we do business."

    "Luật mới sẽ thay đổi đáng kể cách chúng ta kinh doanh."

  • "The price of oil has increased substantially in recent months."

    "Giá dầu đã tăng lên đáng kể trong những tháng gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

considerably(đáng kể)
significantly(có ý nghĩa)
remarkably(đáng chú ý)
greatly(rất nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
insignificantly(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental(cơ bản)
material(vật chất, trọng yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Substantially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'substantially' thường được dùng để chỉ một sự thay đổi, ảnh hưởng, hoặc số lượng lớn, nhưng không nhất thiết phải tuyệt đối hoặc hoàn toàn. Nó ngụ ý một mức độ đáng chú ý, đủ để tạo ra sự khác biệt hoặc có tầm quan trọng. So với 'significantly,' 'substantially' có thể gợi ý một quy mô lớn hơn hoặc một tác động mạnh mẽ hơn. Không nên nhầm lẫn với 'slightly' (một chút) hoặc 'insignificantly' (không đáng kể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi đi với 'by,' 'substantially' diễn tả mức độ mà một cái gì đó đã tăng hoặc giảm: 'increased substantially by' (tăng đáng kể bởi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)