markedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng và dễ nhận thấy; đáng kể.
Definition (English Meaning)
In a clear and noticeable way; significantly.
Ví dụ Thực tế với 'Markedly'
-
"The weather has become markedly colder."
"Thời tiết đã trở nên lạnh hơn đáng kể."
-
"Her health improved markedly after the operation."
"Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau ca phẫu thuật."
-
"The price of oil has increased markedly in recent months."
"Giá dầu đã tăng lên đáng kể trong những tháng gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Markedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: markedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Markedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'markedly' nhấn mạnh sự khác biệt hoặc thay đổi là rõ ràng và dễ nhận thấy. Nó thường được dùng để chỉ ra một sự thay đổi hoặc khác biệt quan trọng. So sánh với 'slightly', 'somewhat', 'noticeably', 'markedly' thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Markedly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient's condition improved so markedly surprised all the doctors.
|
Việc tình trạng của bệnh nhân cải thiện rõ rệt như vậy đã khiến tất cả các bác sĩ ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the new policy would markedly affect sales was not immediately clear.
|
Liệu chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến doanh số bán hàng hay không vẫn chưa rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
How the company's profits increased so markedly this quarter remains a mystery.
|
Lợi nhuận của công ty tăng mạnh như thế nào trong quý này vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather changed markedly after the storm.
|
Thời tiết thay đổi rõ rệt sau cơn bão. |
| Phủ định |
The team's performance did not improve markedly despite the new training regime.
|
Màn trình diễn của đội không cải thiện đáng kể mặc dù có chế độ tập luyện mới. |
| Nghi vấn |
Did the price of gasoline increase markedly this week?
|
Giá xăng có tăng đáng kể trong tuần này không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work harder to improve your grades markedly.
|
Hãy làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện điểm số của bạn một cách đáng kể. |
| Phủ định |
Don't change the design markedly without consulting me first.
|
Đừng thay đổi thiết kế một cách đáng kể mà không hỏi ý kiến tôi trước. |
| Nghi vấn |
Do consider reducing the budget markedly.
|
Hãy xem xét việc giảm đáng kể ngân sách. |