(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ markedly
C1

markedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ rệt đáng kể rõ ràng dễ nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng và dễ nhận thấy; đáng kể.

Definition (English Meaning)

In a clear and noticeable way; significantly.

Ví dụ Thực tế với 'Markedly'

  • "The weather has become markedly colder."

    "Thời tiết đã trở nên lạnh hơn đáng kể."

  • "Her health improved markedly after the operation."

    "Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau ca phẫu thuật."

  • "The price of oil has increased markedly in recent months."

    "Giá dầu đã tăng lên đáng kể trong những tháng gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Markedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: markedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significantly(đáng kể)
noticeably(đáng chú ý)
considerably(đáng kể, nhiều)
appreciably(có thể thấy rõ)
distinctly(rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
somewhat(hơi)
barely(vừa đủ, hầu như không)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Markedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'markedly' nhấn mạnh sự khác biệt hoặc thay đổi là rõ ràng và dễ nhận thấy. Nó thường được dùng để chỉ ra một sự thay đổi hoặc khác biệt quan trọng. So sánh với 'slightly', 'somewhat', 'noticeably', 'markedly' thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Markedly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient's condition improved so markedly surprised all the doctors.
Việc tình trạng của bệnh nhân cải thiện rõ rệt như vậy đã khiến tất cả các bác sĩ ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the new policy would markedly affect sales was not immediately clear.
Liệu chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến doanh số bán hàng hay không vẫn chưa rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
How the company's profits increased so markedly this quarter remains a mystery.
Lợi nhuận của công ty tăng mạnh như thế nào trong quý này vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather changed markedly after the storm.
Thời tiết thay đổi rõ rệt sau cơn bão.
Phủ định
The team's performance did not improve markedly despite the new training regime.
Màn trình diễn của đội không cải thiện đáng kể mặc dù có chế độ tập luyện mới.
Nghi vấn
Did the price of gasoline increase markedly this week?
Giá xăng có tăng đáng kể trong tuần này không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Work harder to improve your grades markedly.
Hãy làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện điểm số của bạn một cách đáng kể.
Phủ định
Don't change the design markedly without consulting me first.
Đừng thay đổi thiết kế một cách đáng kể mà không hỏi ý kiến tôi trước.
Nghi vấn
Do consider reducing the budget markedly.
Hãy xem xét việc giảm đáng kể ngân sách.
(Vị trí vocab_tab4_inline)