(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appreciably
C1

appreciably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đáng kể đáng chú ý rõ rệt có thể nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ nhận thấy hoặc đo lường được; ở một mức độ đáng kể.

Definition (English Meaning)

In a way that is easily noticeable or measurable; to a considerable extent.

Ví dụ Thực tế với 'Appreciably'

  • "The weather has cooled down appreciably since yesterday."

    "Thời tiết đã mát mẻ hơn đáng kể kể từ ngày hôm qua."

  • "The value of the house has increased appreciably in the last few years."

    "Giá trị của ngôi nhà đã tăng lên đáng kể trong vài năm qua."

  • "The quality of the product has improved appreciably."

    "Chất lượng của sản phẩm đã được cải thiện đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: appreciably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

noticeably(đáng chú ý)
considerably(đáng kể)
significantly(quan trọng)
markedly(rõ rệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Appreciably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appreciably' thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc cải thiện mà có thể dễ dàng nhận ra hoặc đo lường được. Nó nhấn mạnh rằng sự thay đổi không chỉ là nhỏ nhặt mà là đủ lớn để có thể thấy rõ. So với các từ đồng nghĩa như 'significantly' hoặc 'noticeably', 'appreciably' có thể mang sắc thái về sự đánh giá tích cực hơn, đặc biệt khi nói về sự cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)