(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market timing
C1

market timing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chọn thời điểm thị trường định thời điểm thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market timing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến lược đưa ra quyết định mua hoặc bán tài sản tài chính bằng cách cố gắng dự đoán biến động giá thị trường trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The strategy of making buy or sell decisions of financial assets by attempting to predict future market price movements.

Ví dụ Thực tế với 'Market timing'

  • "Many investors attempt market timing, but few are consistently successful."

    "Nhiều nhà đầu tư cố gắng dự đoán thời điểm thị trường, nhưng rất ít người thành công một cách nhất quán."

  • "The fund manager's market timing skills were questioned after a series of poor investment decisions."

    "Kỹ năng chọn thời điểm thị trường của nhà quản lý quỹ đã bị nghi ngờ sau một loạt các quyết định đầu tư kém hiệu quả."

  • "Market timing is a risky strategy that is not suitable for all investors."

    "Chọn thời điểm thị trường là một chiến lược rủi ro và không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market timing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market timing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speculation(đầu cơ)
trading(giao dịch)
investment strategy(chiến lược đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market timing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Market timing là một chiến lược đầu tư tích cực, trái ngược với chiến lược đầu tư thụ động. Nó dựa trên niềm tin rằng có thể dự đoán được thị trường và kiếm lợi nhuận bằng cách mua vào thời điểm giá thấp và bán ra khi giá cao. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu cho thấy rằng việc 'bắt đáy, bán đỉnh' một cách nhất quán là vô cùng khó khăn, và chi phí giao dịch cao có thể ăn mòn lợi nhuận tiềm năng. Nó khác với 'value investing' (đầu tư giá trị), tập trung vào mua cổ phiếu được định giá thấp so với giá trị nội tại của chúng, và 'growth investing' (đầu tư tăng trưởng), tập trung vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market timing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors often try market timing to maximize their returns.
Các nhà đầu tư thường cố gắng chọn thời điểm thị trường để tối đa hóa lợi nhuận của họ.
Phủ định
He does not believe in market timing as a reliable investment strategy.
Anh ấy không tin vào việc chọn thời điểm thị trường như một chiến lược đầu tư đáng tin cậy.
Nghi vấn
Does market timing truly guarantee better investment outcomes?
Liệu việc chọn thời điểm thị trường có thực sự đảm bảo kết quả đầu tư tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)