(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ martyr
C1

martyr

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tử vì đạo liệt sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martyr'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bị giết vì niềm tin tôn giáo hoặc các niềm tin khác của họ.

Definition (English Meaning)

A person who is killed because of their religious or other beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Martyr'

  • "He was a martyr for his beliefs."

    "Anh ấy là một người tử vì đạo vì những niềm tin của mình."

  • "Joan of Arc is considered a martyr by many."

    "Joan of Arc được nhiều người coi là một người tử vì đạo."

  • "He became a martyr to the cause of freedom."

    "Anh ấy đã trở thành một người tử vì đạo cho sự nghiệp tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Martyr'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: martyr
  • Verb: martyr (to martyr)
  • Adjective: martyred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

victim(nạn nhân)
sufferer(người chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

faith(đức tin)
sacrifice(sự hy sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Martyr'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'martyr' thường mang nghĩa hy sinh cao cả, sẵn sàng chịu đựng đau khổ và thậm chí cái chết để bảo vệ niềm tin của mình. Nó khác với 'victim' (nạn nhân) ở chỗ người tử vì đạo chọn con đường hy sinh, có ý thức về hậu quả và động cơ cao đẹp. 'Martyr' cũng khác với 'suicide bomber' (kẻ đánh bom tự sát) vì mục đích của 'martyr' là bảo vệ đức tin, còn của 'suicide bomber' thường là gây ra sự hủy diệt và chết chóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Martyr for' thường được sử dụng để chỉ lý do trực tiếp dẫn đến sự hy sinh (ví dụ: a martyr for their faith). 'Martyr to' thường được dùng để chỉ một nguyên nhân hoặc hệ thống niềm tin mà người đó hy sinh cho (ví dụ: a martyr to the cause of freedom).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Martyr'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He willingly became a martyr for his beliefs.
Anh ấy sẵn sàng trở thành một người tử vì đạo cho niềm tin của mình.
Phủ định
Never had she imagined that she would become a martyred figure in the movement.
Cô ấy chưa bao giờ tưởng tượng rằng mình sẽ trở thành một nhân vật tử vì đạo trong phong trào.
Nghi vấn
Should he martyr himself for a cause he doesn't fully believe in?
Liệu anh ấy có nên hy sinh bản thân vì một mục tiêu mà anh ấy không hoàn toàn tin tưởng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a martyr for his beliefs.
Anh ấy là một người tử vì đạo cho niềm tin của mình.
Phủ định
She did not want to be martyred for a lost cause.
Cô ấy không muốn bị hành hình vì một mục tiêu đã mất.
Nghi vấn
Was he considered a martyr by his followers?
Anh ta có được coi là một người tử vì đạo bởi những người theo dõi anh ta không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't become a martyr for a lost cause.
Tôi ước anh ấy đã không trở thành một người tử vì đạo cho một mục tiêu đã mất.
Phủ định
If only they wouldn't martyr themselves for political gain.
Giá mà họ không hy sinh bản thân vì lợi ích chính trị.
Nghi vấn
If only he could understand why she wishes he hadn't been martyred.
Giá mà anh ấy có thể hiểu tại sao cô ấy ước anh ấy đã không bị tử vì đạo.
(Vị trí vocab_tab4_inline)