persecutor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persecutor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn áp, ngược đãi người khác, đặc biệt là vì chủng tộc, tín ngưỡng chính trị hoặc tôn giáo của họ.
Definition (English Meaning)
A person who subjects someone else to hostile behavior and ill-treatment, especially because of their race or political or religious beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Persecutor'
-
"History is full of stories of persecutors who victimized innocent people."
"Lịch sử đầy những câu chuyện về những kẻ đàn áp đã hãm hại những người vô tội."
-
"The dictator was seen as a persecutor of political dissidents."
"Nhà độc tài bị coi là một kẻ đàn áp những người bất đồng chính kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persecutor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persecutor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persecutor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'persecutor' mang nghĩa một người chủ động gây ra sự đau khổ và bất công cho người khác một cách có hệ thống và kéo dài. Khác với 'bully' mang tính cá nhân và có thể chỉ là hành động đơn lẻ, 'persecutor' thường liên quan đến quyền lực và sự áp bức mang tính hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Persecutor of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị ngược đãi. Ví dụ: 'He was a persecutor of religious minorities.' (Anh ta là một kẻ đàn áp các nhóm thiểu số tôn giáo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persecutor'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
History is filled with persecutors: individuals who inflict suffering on others for their beliefs.
|
Lịch sử chứa đầy những kẻ ngược đãi: những cá nhân gây ra đau khổ cho người khác vì niềm tin của họ. |
| Phủ định |
A just society does not tolerate persecutors: those who systematically oppress and discriminate against marginalized groups.
|
Một xã hội công bằng không dung thứ cho những kẻ ngược đãi: những người áp bức và phân biệt đối xử có hệ thống đối với các nhóm yếu thế. |
| Nghi vấn |
Are we becoming persecutors: individuals who judge and condemn others based on superficial differences?
|
Chúng ta có đang trở thành những kẻ ngược đãi không: những cá nhân phán xét và lên án người khác dựa trên những khác biệt hời hợt? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are investigating who is persecuting the innocent.
|
Cảnh sát đang điều tra ai đang ngược đãi những người vô tội. |
| Phủ định |
The media are not identifying the persecutor to protect the victim.
|
Các phương tiện truyền thông không xác định kẻ ngược đãi để bảo vệ nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Are they persecuting him because of his beliefs?
|
Họ có đang ngược đãi anh ta vì niềm tin của anh ta không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regime has been the relentless persecutor of dissent for decades.
|
Chế độ đó đã là kẻ đàn áp không ngừng những người bất đồng chính kiến trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The organization has not been a persecutor of religious minorities.
|
Tổ chức đó không phải là kẻ đàn áp các nhóm thiểu số tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Has history remembered him as a persecutor of the innocent?
|
Lịch sử có nhớ đến ông ta như một kẻ đàn áp những người vô tội không? |