(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass balance
C1

mass balance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng khối lượng cân bằng vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cân bằng khối lượng, một phương pháp kế toán đo lường dòng khối lượng đi vào và đi ra khỏi một hệ thống.

Definition (English Meaning)

An accounting of the flow of mass into and out of a system.

Ví dụ Thực tế với 'Mass balance'

  • "A mass balance around the reactor showed that 95% of the reactant was converted to product."

    "Việc cân bằng khối lượng xung quanh lò phản ứng cho thấy 95% chất phản ứng đã được chuyển đổi thành sản phẩm."

  • "The company conducted a mass balance study to identify areas of waste."

    "Công ty đã thực hiện một nghiên cứu cân bằng khối lượng để xác định các khu vực lãng phí."

  • "The mass balance equation is fundamental to chemical engineering."

    "Phương trình cân bằng khối lượng là nền tảng của kỹ thuật hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

material balance(cân bằng vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

energy balance(cân bằng năng lượng)
system analysis(phân tích hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hóa học Khoa học môi trường Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Mass balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong kỹ thuật hóa học, nó dùng để tính toán lượng vật chất đi vào và đi ra khỏi một quá trình hóa học. Trong khoa học môi trường, nó giúp đánh giá sự ô nhiễm. Trong kế toán, nó có thể dùng để theo dõi dòng tiền hoặc vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on for

* `mass balance of`: chỉ ra đối tượng được cân bằng khối lượng (ví dụ: mass balance of a chemical reaction).
* `mass balance on`: chỉ ra hệ thống hoặc quá trình được cân bằng khối lượng (ví dụ: mass balance on a wastewater treatment plant).
* `mass balance for`: chỉ ra mục đích của việc cân bằng khối lượng (ví dụ: mass balance for determining the efficiency of a process).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)