(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matriculate
C1

matriculate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhập học (đại học, cao đẳng) trúng tuyển (vào đại học, cao đẳng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matriculate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhập học hoặc được nhận vào làm thành viên của một trường cao đẳng hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

To enroll or be enrolled as a member of a college or university.

Ví dụ Thực tế với 'Matriculate'

  • "She matriculated at Harvard University in 2020."

    "Cô ấy đã nhập học tại Đại học Harvard vào năm 2020."

  • "Many students matriculate directly after finishing high school."

    "Nhiều sinh viên nhập học ngay sau khi tốt nghiệp trung học."

  • "He decided to matriculate to medical school after working as a nurse for several years."

    "Anh ấy quyết định nhập học trường y sau khi làm y tá vài năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matriculate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: matriculate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enroll(nhập học, ghi danh)
register(đăng ký)
admit(chấp nhận, nhận vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

graduate(tốt nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Matriculate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matriculate' thường được dùng trang trọng hơn từ 'enroll'. Nó nhấn mạnh sự chính thức và nghi lễ của việc gia nhập một trường đại học hoặc cao đẳng. Khác với 'register' (đăng ký), 'matriculate' đặc biệt chỉ việc trở thành sinh viên chính thức của một cơ sở giáo dục bậc cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to into

‘Matriculate at’ đề cập đến việc nhập học tại một trường cụ thể. ‘Matriculate to’ ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng khi nói về sự chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái sinh viên. ‘Matriculate into’ nhấn mạnh sự gia nhập vào một cộng đồng hoặc chương trình cụ thể trong trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matriculate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)