(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commencement
C1

commencement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ tốt nghiệp sự bắt đầu sự khởi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commencement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lễ tốt nghiệp; buổi lễ trao bằng cho sinh viên tốt nghiệp.

Definition (English Meaning)

A ceremony in which degrees or diplomas are conferred on graduating students.

Ví dụ Thực tế với 'Commencement'

  • "The commencement ceremony will be held on June 10th."

    "Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào ngày 10 tháng 6."

  • "She gave a moving speech at the commencement."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu cảm động tại lễ tốt nghiệp."

  • "The commencement of his career was marked by early success."

    "Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu bằng những thành công ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commencement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commencement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

graduation(sự tốt nghiệp)
beginning(sự bắt đầu)
start(sự khởi đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(sự kết thúc)
conclusion(sự hoàn thành)
completion(sự kết thúc, hoàn thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Commencement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commencement' thường dùng để chỉ buổi lễ tốt nghiệp trang trọng tại các trường đại học, cao đẳng. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu (commence) của một giai đoạn mới trong cuộc đời của sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học. Không giống như 'graduation ceremony' mang tính chất chung chung, 'commencement' mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'At' dùng để chỉ địa điểm diễn ra buổi lễ (e.g., at the commencement ceremony). 'Of' dùng để chỉ một phần của sự kiện lớn hơn (e.g., the commencement of a new era).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commencement'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their commencement was a joyous occasion for all the graduates and their families.
Lễ tốt nghiệp của họ là một dịp vui mừng cho tất cả các sinh viên tốt nghiệp và gia đình của họ.
Phủ định
This commencement will not occur without proper planning and funding.
Lễ tốt nghiệp này sẽ không diễn ra nếu không có kế hoạch và nguồn tài trợ phù hợp.
Nghi vấn
Whose commencement speech was the most inspiring?
Bài phát biểu khai mạc của ai là truyền cảm hứng nhất?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The commencement ceremony marked the beginning of their bright futures.
Lễ khai giảng đánh dấu sự khởi đầu cho tương lai tươi sáng của họ.
Phủ định
The students did not attend the commencement due to the bad weather.
Các sinh viên đã không tham dự lễ khai giảng vì thời tiết xấu.
Nghi vấn
Will the commencement address inspire the graduates?
Bài phát biểu khai giảng có truyền cảm hứng cho sinh viên tốt nghiệp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the commencement ceremony is successful, the university will gain a higher reputation.
Nếu buổi lễ tốt nghiệp thành công, trường đại học sẽ có được danh tiếng cao hơn.
Phủ định
If the weather is bad, the commencement will not be held outdoors.
Nếu thời tiết xấu, lễ tốt nghiệp sẽ không được tổ chức ngoài trời.
Nghi vấn
Will the students celebrate if the commencement speaker is a famous person?
Liệu sinh viên có ăn mừng nếu diễn giả khai giảng là một người nổi tiếng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's commencement was celebrated with great joy.
Lễ tốt nghiệp của trường đại học đã được tổ chức với niềm vui lớn.
Phủ định
The commencement was not delayed despite the unexpected rain.
Lễ tốt nghiệp đã không bị hoãn mặc dù trời mưa bất ngờ.
Nghi vấn
Was the commencement attended by a renowned speaker?
Lễ tốt nghiệp có được tham dự bởi một diễn giả nổi tiếng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's commencement ceremony is a significant event for all graduating students.
Lễ tốt nghiệp của trường đại học là một sự kiện quan trọng đối với tất cả sinh viên tốt nghiệp.
Phủ định
The commencement of the project is not scheduled for next month.
Sự khởi đầu của dự án không được lên kế hoạch vào tháng tới.
Nghi vấn
Is the commencement speaker a well-known figure in the industry?
Diễn giả khai mạc có phải là một nhân vật nổi tiếng trong ngành không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my commencement ceremony had been less formal; I would have enjoyed it more.
Tôi ước lễ tốt nghiệp của tôi bớt trang trọng hơn; tôi sẽ thích nó hơn.
Phủ định
If only the commencement speaker wouldn't drone on for so long.
Ước gì diễn giả khai giảng không nói dai dẳng quá lâu.
Nghi vấn
If only they could have a shorter commencement next year, would more people attend?
Nếu họ có thể tổ chức một lễ khai giảng ngắn hơn vào năm tới, liệu có nhiều người tham dự hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)