(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matriculation
C1

matriculation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhập học thủ tục nhập học vào trường đại học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matriculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhập học hoặc việc được nhận vào làm thành viên của một trường cao đẳng hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

The act of enrolling or being enrolled as a member of a college or university.

Ví dụ Thực tế với 'Matriculation'

  • "His matriculation at Harvard was a proud moment for his family."

    "Việc anh ấy nhập học tại Harvard là một khoảnh khắc đáng tự hào cho gia đình."

  • "Matriculation day is an important event for all new students."

    "Ngày nhập học là một sự kiện quan trọng đối với tất cả sinh viên mới."

  • "The university requires all students to complete the matriculation process before classes begin."

    "Trường đại học yêu cầu tất cả sinh viên hoàn thành thủ tục nhập học trước khi các lớp học bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matriculation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: matriculation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enrollment(sự ghi danh, sự đăng ký)
admission(sự nhập học, sự chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

graduation(sự tốt nghiệp)
commencement(lễ tốt nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Matriculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matriculation' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Nó nhấn mạnh quá trình chính thức trở thành sinh viên của một trường đại học. So với 'enrollment' (ghi danh), 'matriculation' có ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chấp nhận và trở thành một phần của cộng đồng học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at into

'Matriculation at [tên trường]' nhấn mạnh địa điểm nhập học. 'Matriculation into [ngành học/chương trình]' nhấn mạnh việc được chấp nhận vào một ngành học cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matriculation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Matriculation at this university requires a high school diploma.
Sự nhập học vào trường đại học này yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học.
Phủ định
Her matriculation was not confirmed due to missing documents.
Việc nhập học của cô ấy không được xác nhận do thiếu tài liệu.
Nghi vấn
Is matriculation mandatory for all students?
Việc nhập học có bắt buộc đối với tất cả sinh viên không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university has a clear process: matriculation involves submitting transcripts, attending orientation, and paying tuition fees.
Trường đại học có một quy trình rõ ràng: nhập học bao gồm nộp bảng điểm, tham dự buổi định hướng và trả học phí.
Phủ định
His application was incomplete: matriculation was impossible without the required documents, letters of recommendation, and application fee.
Hồ sơ của anh ấy không đầy đủ: không thể nhập học nếu không có các tài liệu cần thiết, thư giới thiệu và lệ phí đăng ký.
Nghi vấn
Is there anything else required for entrance: matriculation requests additional health records, transcripts, and test scores.
Còn điều gì khác cần thiết để nhập học không: thủ tục nhập học yêu cầu thêm hồ sơ sức khỏe, bảng điểm và điểm kiểm tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)