matte
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt hoặc lớp hoàn thiện xỉn màu, không bóng.
Definition (English Meaning)
Having a dull, non-glossy surface or finish.
Ví dụ Thực tế với 'Matte'
-
"She chose a matte lipstick for a more natural look."
"Cô ấy chọn một thỏi son lì để có vẻ ngoài tự nhiên hơn."
-
"Matte paint is often used in bedrooms because it doesn't reflect light."
"Sơn lì thường được sử dụng trong phòng ngủ vì nó không phản chiếu ánh sáng."
-
"The special effects were created using matte paintings."
"Các hiệu ứng đặc biệt được tạo ra bằng cách sử dụng các bức tranh phông nền lì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: matte
- Adjective: matte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ bề mặt hoặc lớp phủ không phản chiếu ánh sáng, trái ngược với bóng loáng (glossy). Thường được sử dụng để mô tả sơn, giấy, vải, hoặc màn hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matte'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my phone had a matte screen so it wouldn't show fingerprints so easily.
|
Tôi ước điện thoại của tôi có màn hình nhám để nó không hiện dấu vân tay dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If only the paint wasn't matte; it's so hard to clean.
|
Giá mà sơn không phải là loại mờ; nó rất khó lau chùi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could find a matte lipstick that actually stays on all day?
|
Bạn có ước mình có thể tìm được một loại son lì mà thực sự giữ màu cả ngày không? |