glossy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glossy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bóng loáng, láng bóng
Definition (English Meaning)
having a smooth, shiny surface
Ví dụ Thực tế với 'Glossy'
-
"The magazine had glossy pages filled with advertisements."
"Tạp chí có những trang giấy bóng loáng đầy những quảng cáo."
-
"She flipped through the glossy brochure."
"Cô ấy lật giở cuốn sách quảng cáo bóng loáng."
-
"The car had a glossy paint job."
"Chiếc xe có lớp sơn bóng loáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glossy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: glossy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glossy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glossy' thường được dùng để miêu tả bề mặt nhẵn, phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác sang trọng và hấp dẫn. Nó khác với 'shiny' ở chỗ 'glossy' thường ngụ ý một lớp phủ hoặc chất liệu đặc biệt tạo ra độ bóng, trong khi 'shiny' có thể chỉ bất kỳ vật gì phản chiếu ánh sáng mạnh. 'Polished' cũng có nghĩa là bóng, nhưng thường được dùng cho các vật được làm bóng bằng cách đánh bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glossy'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a glossy magazine.
|
Cô ấy đã mua một tạp chí bóng loáng. |
| Phủ định |
The paint doesn't look glossy after it dried.
|
Lớp sơn trông không bóng loáng sau khi nó khô. |
| Nghi vấn |
Does the new car have a glossy finish?
|
Chiếc xe mới có lớp sơn bóng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you polish the wood, it becomes glossy.
|
Nếu bạn đánh bóng gỗ, nó trở nên bóng loáng. |
| Phủ định |
If you don't use the right wax, the surface doesn't become glossy.
|
Nếu bạn không sử dụng đúng loại sáp, bề mặt sẽ không trở nên bóng loáng. |
| Nghi vấn |
If you buff the car, does it look more glossy?
|
Nếu bạn đánh bóng xe, nó có trông bóng loáng hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magazine cover is made glossy to attract attention.
|
Bìa tạp chí được làm bóng để thu hút sự chú ý. |
| Phủ định |
The old furniture was not made glossy; it was kept matte.
|
Đồ nội thất cũ không được làm bóng; nó được giữ nguyên vẻ mờ. |
| Nghi vấn |
Will the floors be made glossy after the renovation?
|
Sàn nhà sẽ được làm bóng sau khi cải tạo chứ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magazine cover is glossy.
|
Bìa tạp chí bóng loáng. |
| Phủ định |
Is the magazine cover not glossy?
|
Có phải bìa tạp chí không bóng loáng? |
| Nghi vấn |
Is the magazine cover glossy?
|
Bìa tạp chí có bóng loáng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to apply a glossy finish to the table.
|
Cô ấy sẽ phủ một lớp sơn bóng lên chiếc bàn. |
| Phủ định |
They are not going to paint the wall with a glossy paint.
|
Họ sẽ không sơn bức tường bằng sơn bóng. |
| Nghi vấn |
Are you going to buy that glossy magazine?
|
Bạn định mua tạp chí bóng loáng đó à? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been making the magazine covers glossy for hours.
|
Cô ấy đã làm cho bìa tạp chí bóng loáng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
They haven't been painting the furniture glossy.
|
Họ đã không sơn đồ đạc bóng loáng. |
| Nghi vấn |
Has the printer been producing glossy brochures?
|
Máy in có đang sản xuất những cuốn sách quảng cáo bóng loáng không? |