(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memoir
C1

memoir

noun

Nghĩa tiếng Việt

hồi ký ký ức tự truyện (có tính cá nhân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memoir'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài tường thuật lịch sử hoặc tiểu sử được viết từ kiến thức cá nhân hoặc các nguồn đặc biệt.

Definition (English Meaning)

A historical account or biography written from personal knowledge or special sources.

Ví dụ Thực tế với 'Memoir'

  • "Her memoir offers a fascinating glimpse into the life of a famous artist."

    "Cuốn hồi ký của cô ấy mang đến một cái nhìn thoáng qua đầy hấp dẫn về cuộc đời của một nghệ sĩ nổi tiếng."

  • "He published his memoirs last year."

    "Anh ấy đã xuất bản hồi ký của mình năm ngoái."

  • "The memoir is filled with vivid descriptions of her childhood home."

    "Cuốn hồi ký chứa đầy những mô tả sống động về ngôi nhà thời thơ ấu của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memoir'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memoir
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autobiography(tự truyện)
biography(tiểu sử)
life story(câu chuyện cuộc đời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reminiscence(sự hồi tưởng)
anecdote(giai thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Memoir'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Memoir thường tập trung vào một chủ đề, sự kiện hoặc giai đoạn cụ thể trong cuộc đời của tác giả, không nhất thiết phải bao quát toàn bộ cuộc đời như autobiography (tự truyện). Nó có tính cá nhân và cảm xúc cao hơn biography (tiểu sử) vốn mang tính khách quan và nghiên cứu nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

in (trong): Dùng để chỉ một phần của memoir. Ví dụ: 'There's a chapter in my memoir about my childhood.' about (về): Dùng để chỉ chủ đề của memoir. Ví dụ: 'She wrote a memoir about her experiences during the war.' of (về): Dùng để chỉ một khía cạnh, một phần của cuộc đời được kể trong memoir. Ví dụ: 'A memoir of his time in the military.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memoir'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author's memoir is considered an important historical document.
Hồi ký của tác giả được coi là một tài liệu lịch sử quan trọng.
Phủ định
That memoir was not published due to its controversial content.
Cuốn hồi ký đó đã không được xuất bản vì nội dung gây tranh cãi của nó.
Nghi vấn
Will the memoir be adapted into a movie?
Cuốn hồi ký có được chuyển thể thành phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)