memory footprint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory footprint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng không gian bộ nhớ (RAM) mà một chương trình, hệ điều hành hoặc tiến trình sử dụng khi đang chạy.
Definition (English Meaning)
The amount of memory space (RAM) that a program, operating system, or process uses while running.
Ví dụ Thực tế với 'Memory footprint'
-
"Reducing the memory footprint of the application is crucial for mobile devices."
"Giảm lượng bộ nhớ ứng dụng chiếm dụng là rất quan trọng đối với các thiết bị di động."
-
"We need to optimize the algorithm to minimize the memory footprint."
"Chúng ta cần tối ưu hóa thuật toán để giảm thiểu lượng bộ nhớ chiếm dụng."
-
"The smaller the memory footprint, the more efficiently the program runs."
"Lượng bộ nhớ chiếm dụng càng nhỏ, chương trình chạy càng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory footprint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory footprint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory footprint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mức độ hiệu quả của chương trình hoặc hệ điều hành về việc sử dụng bộ nhớ. Một 'memory footprint' nhỏ có nghĩa là chương trình sử dụng ít bộ nhớ hơn, cho phép chạy nhiều chương trình đồng thời hoặc chạy trên các thiết bị có tài nguyên hạn chế. Ngược lại, một 'memory footprint' lớn có thể gây ra tình trạng chậm trễ, giật lag hoặc thậm chí là treo máy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', thường để chỉ 'memory footprint of [tên chương trình/tiến trình/hệ điều hành]'. Ví dụ: 'The memory footprint of Chrome is quite large.' (Dung lượng bộ nhớ Chrome chiếm dụng khá lớn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory footprint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.