(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual memory
C1

virtual memory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ nhớ ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual memory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật quản lý bộ nhớ cho phép các chương trình sử dụng một lượng lớn bộ nhớ, ngay cả khi RAM vật lý nhỏ hơn không gian địa chỉ.

Definition (English Meaning)

A memory management technique that allows programs to address a large amount of memory, even if the physical RAM is smaller than the address space.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual memory'

  • "The operating system uses virtual memory to run programs that require more RAM than is physically available."

    "Hệ điều hành sử dụng bộ nhớ ảo để chạy các chương trình yêu cầu nhiều RAM hơn mức có sẵn về mặt vật lý."

  • "Insufficient virtual memory can cause applications to crash."

    "Không đủ bộ nhớ ảo có thể khiến các ứng dụng bị sập."

  • "Increasing virtual memory may improve system performance."

    "Tăng bộ nhớ ảo có thể cải thiện hiệu suất hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual memory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtual memory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swap space(không gian trao đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

RAM(Bộ nhớ RAM)
paging(phân trang)
address space(không gian địa chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Virtual memory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ nhớ ảo là một phần quan trọng của các hệ điều hành hiện đại, cho phép chúng chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý. Nó sử dụng ổ cứng hoặc SSD làm bộ nhớ phụ để lưu trữ dữ liệu không thường xuyên được truy cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng "in virtual memory" để chỉ vị trí lưu trữ của dữ liệu. Ví dụ: "The data is stored in virtual memory." Sử dụng "for virtual memory" để chỉ mục đích sử dụng bộ nhớ ảo. Ví dụ: "The system uses disk space for virtual memory."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual memory'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer utilizes virtual memory to run multiple large programs simultaneously.
Máy tính sử dụng bộ nhớ ảo để chạy nhiều chương trình lớn đồng thời.
Phủ định
This old computer does not have virtual memory, so it runs slowly.
Máy tính cũ này không có bộ nhớ ảo, vì vậy nó chạy chậm.
Nghi vấn
Does the new operating system effectively manage virtual memory?
Hệ điều hành mới có quản lý bộ nhớ ảo hiệu quả không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they release the updated operating system, programmers will have been optimizing the virtual memory allocation for over a year.
Vào thời điểm họ phát hành hệ điều hành được cập nhật, các lập trình viên sẽ đã tối ưu hóa việc cấp phát bộ nhớ ảo trong hơn một năm.
Phủ định
The system won't have been utilizing virtual memory efficiently if the hard drive is still thrashing so much.
Hệ thống sẽ không sử dụng bộ nhớ ảo một cách hiệu quả nếu ổ cứng vẫn còn hoạt động quá nhiều.
Nghi vấn
Will the computer have been relying on virtual memory so heavily when you upgrade its RAM?
Liệu máy tính sẽ vẫn phụ thuộc vào bộ nhớ ảo nhiều như vậy khi bạn nâng cấp RAM của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)