(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memory retrieval
C1

memory retrieval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự truy xuất bộ nhớ quá trình truy xuất bộ nhớ lấy lại thông tin từ bộ nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory retrieval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình truy cập và đưa thông tin đã lưu trữ từ bộ nhớ vào nhận thức có ý thức.

Definition (English Meaning)

The process of accessing and bringing stored information from memory into conscious awareness.

Ví dụ Thực tế với 'Memory retrieval'

  • "The efficiency of memory retrieval is crucial for problem-solving."

    "Hiệu quả của việc truy xuất bộ nhớ là rất quan trọng đối với việc giải quyết vấn đề."

  • "Age can affect the speed of memory retrieval."

    "Tuổi tác có thể ảnh hưởng đến tốc độ truy xuất bộ nhớ."

  • "Researchers are studying the neural mechanisms underlying memory retrieval."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế thần kinh cơ bản của việc truy xuất bộ nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memory retrieval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memory retrieval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

memory recall(sự nhớ lại)
memory access(truy cập bộ nhớ)

Trái nghĩa (Antonyms)

memory encoding(mã hóa bộ nhớ)
memory storage(lưu trữ bộ nhớ)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive psychology(tâm lý học nhận thức)
neural networks(mạng nơ-ron)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Memory retrieval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về trí nhớ, nhận thức và các mô hình máy tính mô phỏng trí nhớ. Nó nhấn mạnh đến việc chủ động 'lấy' thông tin, không chỉ đơn thuần là nhớ lại một cách thụ động. Khác với 'memory recall' (nhớ lại), 'memory retrieval' mang tính kỹ thuật và bao quát hơn, bao gồm cả các quá trình nhận biết (recognition) và tái tạo (reconstruction).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Retrieval of' được sử dụng để chỉ việc lấy ra cái gì (ví dụ: retrieval of information). 'Retrieval for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của việc truy xuất (ví dụ: retrieval for decision-making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory retrieval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)