memory retrieval
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory retrieval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truy cập và đưa thông tin đã lưu trữ từ bộ nhớ vào nhận thức có ý thức.
Definition (English Meaning)
The process of accessing and bringing stored information from memory into conscious awareness.
Ví dụ Thực tế với 'Memory retrieval'
-
"The efficiency of memory retrieval is crucial for problem-solving."
"Hiệu quả của việc truy xuất bộ nhớ là rất quan trọng đối với việc giải quyết vấn đề."
-
"Age can affect the speed of memory retrieval."
"Tuổi tác có thể ảnh hưởng đến tốc độ truy xuất bộ nhớ."
-
"Researchers are studying the neural mechanisms underlying memory retrieval."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế thần kinh cơ bản của việc truy xuất bộ nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory retrieval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory retrieval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory retrieval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về trí nhớ, nhận thức và các mô hình máy tính mô phỏng trí nhớ. Nó nhấn mạnh đến việc chủ động 'lấy' thông tin, không chỉ đơn thuần là nhớ lại một cách thụ động. Khác với 'memory recall' (nhớ lại), 'memory retrieval' mang tính kỹ thuật và bao quát hơn, bao gồm cả các quá trình nhận biết (recognition) và tái tạo (reconstruction).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retrieval of' được sử dụng để chỉ việc lấy ra cái gì (ví dụ: retrieval of information). 'Retrieval for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của việc truy xuất (ví dụ: retrieval for decision-making).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory retrieval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.